Vật liệu chống lão hóa mỹ phẩm Bột đông khô nọc ong
Mô tả sản phẩm
Bột đông khô nọc ong là sản phẩm ở dạng bột được chiết xuất từ nọc ong và đông khô. Nọc ong chứa nhiều thành phần hoạt tính sinh học có nhiều lợi ích về sức khỏe và sắc đẹp.
Thành phần hóa học và tính chất
Thành phần chính
Melittin: Hoạt chất chính có đặc tính chống viêm, kháng khuẩn và kháng virus.
Phospholipase A2: Một loại enzyme có tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch.
Hyaluronidase: Một loại enzyme phá vỡ axit hyaluronic và thúc đẩy sự thẩm thấu của các thành phần khác.
Peptide và Enzyme: Nọc ong còn chứa nhiều loại peptide và enzyme khác có nhiều hoạt tính sinh học.
Tính chất vật lý
Bột đông khô: Nọc ong được đông khô thành dạng bột ổn định, dễ bảo quản và sử dụng.
Độ tinh khiết cao: Bột đông khô nọc ong thường có độ tinh khiết cao để đảm bảo hoạt tính và tác dụng sinh học.
COA
MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng | Theo |
Mùi | đặc trưng | Theo |
Nếm | đặc trưng | Theo |
xét nghiệm | ≥99% | 99,88% |
Kim loại nặng | 10ppm | Theo |
As | .20,2ppm | <0,2 trang/phút |
Pb | .20,2ppm | <0,2 trang/phút |
Cd | .10,1ppm | <0,1 trang/phút |
Hg | .10,1ppm | <0,1 trang/phút |
Tổng số đĩa | 1.000 CFU/g | <150 CFU/g |
Nấm mốc & men | 50 CFU/g | <10 CFU/g |
E. Coll | 10 MPN/g | <10 MPN/g |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Không được phát hiện |
Staphylococcus Aureus | Tiêu cực | Không được phát hiện |
Phần kết luận | Phù hợp với đặc điểm kỹ thuật của yêu cầu. | |
Kho | Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và thoáng mát. | |
Hạn sử dụng | Hai năm nếu được niêm phong và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm. |
Chức năng
Chống viêm và giảm đau
1.Tác dụng chống viêm: Peptide nọc ong và phospholipase A2 trong nọc ong có đặc tính chống viêm đáng kể, có thể làm giảm phản ứng viêm và giảm viêm khớp và các bệnh viêm nhiễm khác.
2. Tác dụng giảm đau: Nọc ong có tác dụng giảm đau và có thể giảm đau, đặc biệt là đau do viêm.
Kháng khuẩn và kháng virus
1. Tác dụng kháng khuẩn: Peptide nọc ong trong nọc ong có đặc tính kháng khuẩn và có thể ức chế sự phát triển và sinh sản của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh.
2. Tác dụng kháng vi-rút: Nọc ong có đặc tính kháng vi-rút, có thể ức chế hoạt động của một số loại vi-rút và tăng cường chức năng của hệ thống miễn dịch.
Làm đẹp và chăm sóc da
1. Chống lão hóa: Bột đông khô nọc ong có đặc tính chống lão hóa và có thể thúc đẩy sản xuất collagen và đàn hồi, giảm nếp nhăn và làm cho da săn chắc và đàn hồi hơn.
2. Dưỡng ẩm và phục hồi: Nọc ong có thể tăng cường khả năng giữ ẩm của da, thúc đẩy quá trình tái tạo và phục hồi tế bào da, đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể của làn da.
3. Làm trắng và sáng da: Nọc ong có tác dụng làm trắng và sáng tông màu da, làm đều màu da và giảm vết thâm, xỉn màu.
Điều chế miễn dịch
Tăng cường chức năng miễn dịch: Các hoạt chất khác nhau trong nọc ong có tác dụng điều hòa miễn dịch, có thể tăng cường chức năng của hệ thống miễn dịch và cải thiện khả năng chống nhiễm trùng và bệnh tật của cơ thể.
Ứng dụng
Thuốc
1. Điều trị viêm khớp: Bột đông khô nọc ong thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp và các bệnh viêm nhiễm khác, đồng thời có tác dụng chống viêm và giảm đau đáng kể.
2. Điều hòa miễn dịch: Nọc ong được dùng để điều chế miễn dịch, giúp tăng cường chức năng của hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa và điều trị các bệnh truyền nhiễm.
Làm đẹp và chăm sóc da
1.Sản phẩm chống lão hóa: Bột đông khô nọc ong được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa để giúp giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi và săn chắc của da.
2. Sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi: Nọc ong được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm và phục hồi giúp tăng cường khả năng giữ ẩm cho da và thúc đẩy quá trình tái tạo và sửa chữa tế bào da.
3. Sản phẩm làm trắng da: Nọc ong được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da làm trắng da để giúp làm đều màu da, giảm các đốm đen và xỉn màu.
Sản phẩm liên quan