Nguyên liệu mỹ phẩm Bột Micron/Nano Hydroxyapatite
Mô tả sản phẩm
Hydroxyapatite là một khoáng chất tự nhiên có thành phần chính là canxi photphat. Nó là thành phần vô cơ chính của xương và răng con người và có khả năng tương thích sinh học và hoạt tính sinh học tốt. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về hydroxyapatite:
1. Tính chất hóa học
Tên hóa học: Hydroxyapatite
Công thức hóa học: Ca10(PO4)6(OH)2
Trọng lượng phân tử: 1004,6 g/mol
2. Tính chất vật lý
Hình thức: Hydroxyapatite thường ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng hoặc trắng nhạt.
Độ hòa tan: Ít tan trong nước, nhưng tan nhiều hơn trong dung dịch axit.
Cấu trúc tinh thể: Hydroxyapatite có cấu trúc tinh thể hình lục giác, tương tự cấu trúc tinh thể của xương và răng tự nhiên.
COA
MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng | Theo |
Mùi | đặc trưng | Theo |
Nếm | đặc trưng | Theo |
xét nghiệm | ≥99% | 99,88% |
Kim loại nặng | 10ppm | Theo |
As | .20,2ppm | <0,2 trang/phút |
Pb | .20,2ppm | <0,2 trang/phút |
Cd | .10,1ppm | <0,1 trang/phút |
Hg | .10,1ppm | <0,1 trang/phút |
Tổng số đĩa | 1.000 CFU/g | <150 CFU/g |
Nấm mốc & men | 50 CFU/g | <10 CFU/g |
E. Coll | 10 MPN/g | <10 MPN/g |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Không được phát hiện |
Staphylococcus Aureus | Tiêu cực | Không được phát hiện |
Phần kết luận | Phù hợp với đặc điểm kỹ thuật của yêu cầu. | |
Kho | Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và thoáng mát. | |
Hạn sử dụng | Hai năm nếu được niêm phong và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm. |
Chức năng
Sửa chữa và tái tạo xương
1.Vật liệu ghép xương: Hydroxyapatite được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật ghép xương như một vật liệu trám xương để giúp sửa chữa và tái tạo mô xương.
2. Vật liệu sửa chữa xương: Hydroxyapatite được sử dụng để sửa chữa gãy xương và lấp đầy khuyết tật xương, thúc đẩy sự phát triển của tế bào xương và tái tạo mô xương.
Ứng dụng nha khoa
1.Sửa chữa nha khoa: Hydroxyapatite được sử dụng trong các vật liệu phục hồi răng như miếng trám răng và lớp phủ răng để giúp sửa chữa những tổn thương và sâu răng.
2.Phụ gia kem đánh răng: Hydroxyapatite là thành phần hoạt chất trong kem đánh răng, giúp phục hồi men răng, giảm ê buốt răng và tăng cường khả năng chống sâu răng của răng.
Ứng dụng y sinh
1.Vật liệu sinh học: Hydroxyapatite được sử dụng để sản xuất vật liệu sinh học, chẳng hạn như xương nhân tạo, khớp nhân tạo và gốm sứ sinh học, có khả năng tương thích sinh học và hoạt tính sinh học tốt.
2.Chất mang thuốc: Hydroxyapatite được sử dụng trong chất mang thuốc để giúp kiểm soát việc giải phóng thuốc và cải thiện khả dụng sinh học của thuốc.
Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da
1.Sản phẩm chăm sóc da: Hydroxyapatite được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da và tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da.
2.Mỹ phẩm: Hydroxyapatite được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất chống nắng vật lý để chống nắng và giảm tác hại của tia cực tím cho da.
Ứng dụng
Y tế và Nha khoa
1.Phẫu thuật chỉnh hình: Hydroxyapatite được sử dụng trong phẫu thuật chỉnh hình như một vật liệu ghép xương và vật liệu sửa chữa xương để giúp sửa chữa và tái tạo mô xương.
2.Phục hồi răng: Hydroxyapatite được sử dụng trong vật liệu phục hồi nha khoa để giúp sửa chữa những tổn thương và sâu răng, đồng thời tăng cường khả năng chống sâu răng của răng.
Vật liệu sinh học
1. Xương và khớp nhân tạo: Hydroxyapatite được sử dụng để chế tạo xương và khớp nhân tạo và có khả năng tương thích sinh học và hoạt tính sinh học tốt.
2.Gốm sinh học: Hydroxyapatite được sử dụng trong sản xuất gốm sinh học, được sử dụng rộng rãi trong chỉnh hình và nha khoa.
Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da
1.Sản phẩm chăm sóc da: Hydroxyapatite được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da và tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da.
2.Mỹ phẩm: Hydroxyapatite được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất chống nắng vật lý để chống nắng và giảm tác hại của tia cực tím cho da.