Thực phẩm bổ sung nguyên liệu axit folic Vitamin b9 59-30-3 bột axit folic
Mô tả sản phẩm
Vitamin B9 hay còn gọi là Axit Folic, vitamin M, pteroylglutamate, là vitamin tan trong nước, được tìm thấy nhiều trong thực phẩm động vật, trái cây tươi, rau lá xanh, men. Axit folic tham gia vào quá trình tổng hợp axit amin và axit nucleic trong cơ thể, cùng với vitamin B12, thúc đẩy sản xuất hồng cầu. Đối với tất cả các loại bệnh thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.
Chức năng
Vitamin B9 hay còn gọi là axit folic hay axit folic có một số chức năng và vai trò quan trọng trong cơ thể:
1.Tổng hợp DNA và phân chia tế bào: Vitamin B9 là một trong những thành phần quan trọng của quá trình tổng hợp DNA và đóng vai trò then chốt trong quá trình phân chia, tăng trưởng và phát triển tế bào. Vitamin B9 có thể cung cấp các đơn vị một carbon và tham gia vào quá trình tổng hợp deoxyuridine và deoxythymidylate. Điều này rất cần thiết cho việc sản xuất các tế bào mới và cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường.
2.Sức khỏe phụ nữ trước và trong khi mang thai: Vitamin B9 đặc biệt quan trọng trong thời kỳ mang thai. Hấp thụ đầy đủ vitamin B9 có thể ngăn ngừa dị tật ống thần kinh của thai nhi, chẳng hạn như tật nứt đốt sống. Ngoài ra, vitamin B9 còn góp phần vào sự tăng trưởng, phát triển bình thường của thai nhi và duy trì sức khỏe của mẹ và thai nhi.
3.Sức khỏe tim mạch: Vitamin B9 có thể làm giảm mức độ homocysteine (homocysteine). Mức homocysteine cao có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Do đó, bổ sung vitamin B9 có thể duy trì sức khỏe của hệ tim mạch.
4.Chức năng hệ thống miễn dịch: Vitamin B9 đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Nó tham gia vào việc sản xuất các tế bào bạch cầu, duy trì chức năng tế bào miễn dịch bình thường và tăng cường khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.
5. Phòng ngừa và điều trị tình trạng sản sinh hồng cầu và thiếu máu: Vitamin B9 góp phần sản xuất và hoạt động bình thường của hồng cầu. Thiếu vitamin B9 có thể dẫn đến thiếu máu hồng cầu khổng lồ và các dạng thiếu máu khác.
Ứng dụng
Vitamin B9 là loại vitamin quan trọng được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sau:
1. Ngành dược phẩm và y tế: Vitamin B9 được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm dược phẩm dưới dạng bổ sung axit folic để ngăn ngừa và điều trị bệnh thiếu máu, dị tật ống thần kinh và các bệnh khác do thiếu axit folic.
2. Ngành thực phẩm và đồ uống: Vitamin B9 có thể được bổ sung vào thực phẩm và đồ uống để tăng cường dinh dưỡng và tăng hàm lượng axit folic trong sản phẩm. Thực phẩm tăng cường axit folic phổ biến bao gồm bánh mì, ngũ cốc, nước trái cây, v.v.
3. Ngành chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh: Phụ nữ mang thai cần tăng cường bổ sung axit folic khi mang thai để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh của thai nhi. Vì vậy, vitamin B9 có những ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
4. Ngành mỹ phẩm: Vitamin B9 cũng có thể được thêm vào mỹ phẩm để đóng vai trò giữ ẩm, phục hồi và chống oxy hóa. Các sản phẩm phổ biến bao gồm kem dưỡng da mặt, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, v.v.
5.Nông nghiệp và chăn nuôi: Vitamin B9 cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi như một chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi để cải thiện sức khỏe vật nuôi và hiệu suất sản xuất.
Tóm lại, vitamin B9 được sử dụng rộng rãi trong y học, thực phẩm, sản phẩm y tế, mỹ phẩm, nông sản, chăn nuôi và các lĩnh vực khác, đồng thời đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của con người.
Sản phẩm liên quan
Nhà máy Newgreen còn cung cấp các loại vitamin sau:
Vitamin B1 (thiamine hydrochloride) | 99% |
Vitamin B2 (riboflavin) | 99% |
Vitamin B3 (Niacin) | 99% |
Vitamin PP (nicotinamid) | 99% |
Vitamin B5 (canxi pantothenate) | 99% |
Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) | 99% |
Vitamin B9 (axit folic) | 99% |
Vitamin B12(Cyanocobalamin/ Mecobalamin) | 1%, 99% |
Vitamin B15 (axit Pangamic) | 99% |
Vitamin U | 99% |
bột vitamin A(Retinol/Axit retinoic/VA axetat/ VA palmitat) | 99% |
Vitamin A axetat | 99% |
Dầu vitamin E | 99% |
Bột vitamin E | 99% |
Vitamin D3 (chole calciferol) | 99% |
Vitamin K1 | 99% |
Vitamin K2 | 99% |
Vitamin C | 99% |
Canxi vitamin C | 99% |