Galactooligosaccharidel Phụ gia thực phẩm cung cấp Newgreen GOS Bột Galacto-oligosaccharide
Mô tả sản phẩm
Galactooligosacarit (GOS) là một oligosacarit chức năng có đặc tính tự nhiên. Cấu trúc phân tử của nó thường được liên kết bởi 1 đến 7 nhóm galactose trên các phân tử galactose hoặc glucose, cụ thể là Gal-(Gal) n-GLC /Gal(n is 0-6). Trong tự nhiên, có một lượng nhỏ GOS trong sữa động vật, trong khi có nhiều GOS hơn trong sữa mẹ. Việc hình thành hệ vi khuẩn bifidobacteria ở trẻ sơ sinh phần lớn phụ thuộc vào thành phần GOS trong sữa mẹ.
Vị ngọt của galactose oligosacarit tương đối tinh khiết, nhiệt trị thấp, vị ngọt từ 20% đến 40% sucrose và độ ẩm rất mạnh. Nó có độ ổn định nhiệt cao trong điều kiện pH trung tính. Sau khi đun nóng ở 100oC trong 1 giờ hoặc 120oC trong 30 phút, galactose oligosacarit không bị phân hủy. Sự đồng nhiệt của galactose oligosacarit với protein sẽ gây ra phản ứng Maillard, có thể được sử dụng để chế biến các loại thực phẩm đặc biệt như bánh mì và bánh ngọt.
Vị ngọt
Vị ngọt của nó là khoảng 20% -40% sucrose, có thể mang lại vị ngọt vừa phải trong thực phẩm.
Nhiệt
Galactooligosaccharides có lượng calo thấp, khoảng 1,5-2KJ/g, phù hợp cho những người cần kiểm soát lượng calo nạp vào.
COA
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng hoặc hạt | Theo |
Nhận dạng | RT của pic chính trong xét nghiệm | Theo |
Xét nghiệm(GOS),% | 95,0%-100,5% | 95,5% |
PH | 5-7 | 6,98 |
Tổn thất khi sấy | .20,2% | 0,06% |
Tro | .10,1% | 0,01% |
điểm nóng chảy | 88oC -102oC | 90oC -95oC |
Chì(Pb) | .50,5mg/kg | 0,01 mg/kg |
As | .30,3mg/kg | <0,01mg/kg |
Số lượng vi khuẩn | 300cfu/g | <10cfu/g |
Men & Nấm mốc | 50cfu/g | <10cfu/g |
Coliform | .30,3MPN / g | <0,3MPN/g |
Viêm ruột do Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
Shigella | Tiêu cực | Tiêu cực |
Tụ cầu vàng | Tiêu cực | Tiêu cực |
Liên cầu tan máu Beta | Tiêu cực | Tiêu cực |
Phần kết luận | Nó phù hợp với tiêu chuẩn. | |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh để đông đá, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. | |
Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng
Tác dụng của prebiotic:
Galacto-oligosacarit có thể thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột (như bifidobacteria và lactobacilli) và cải thiện sự cân bằng vi sinh đường ruột.
Cải thiện tiêu hóa:
Là một chất xơ hòa tan, galactooligosacarit giúp thúc đẩy nhu động ruột và cải thiện táo bón và khó tiêu.
Tăng cường chức năng miễn dịch:
Nghiên cứu cho thấy galactooligosacarit có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và tăng khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.
Giảm lượng đường trong máu:
Việc hấp thụ galacto-oligosacarit có thể giúp cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu và phù hợp với những người mắc bệnh tiểu đường.
Thúc đẩy sự hấp thụ khoáng chất:
Galacto-oligosacarit có thể giúp cải thiện sự hấp thụ các khoáng chất như canxi và magiê để hỗ trợ sức khỏe của xương.
Cải thiện sức khỏe đường ruột:
Bằng cách thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn tốt, galactooligosacarit giúp giảm viêm ruột và cải thiện sức khỏe đường ruột tổng thể.
Ứng dụng
Công nghiệp thực phẩm:
Sữa: Thường được sử dụng trong sữa chua, sữa bột và sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh như một thành phần prebiotic để tăng cường sức khỏe đường ruột.
Thực phẩm chức năng: Được sử dụng trong thực phẩm ít đường, ít calo nhằm tăng hàm lượng chất xơ và cải thiện mùi vị.
Sản phẩm sức khỏe:
Là một thành phần prebiotic, được thêm vào thực phẩm bổ sung để hỗ trợ sức khỏe đường ruột và chức năng miễn dịch.
Thức ăn trẻ em:
Galacto-oligosacarit được thêm vào sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh để mô phỏng các thành phần trong sữa mẹ và tăng cường sức khỏe đường ruột cũng như khả năng miễn dịch ở trẻ sơ sinh.
Bổ sung dinh dưỡng:
Được sử dụng trong dinh dưỡng thể thao và các sản phẩm ăn kiêng đặc biệt giúp cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
Thức ăn cho thú cưng:
Thêm vào thức ăn cho vật nuôi để tăng cường sức khỏe đường ruột và chức năng tiêu hóa ở vật nuôi.