Phụ gia chất lượng cao Chất làm ngọt Bột Galactose với giá xuất xưởng
Mô tả sản phẩm
Galactose là một monosacarit có công thức hóa học C₆H₁₂O₆. Nó là một trong những khối xây dựng của đường sữa, bao gồm một phân tử galactose và một phân tử glucose. Galactose được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên, đặc biệt là trong các sản phẩm từ sữa.
Các tính năng chính:
1. Cấu trúc: Cấu trúc của galactose tương tự cấu trúc của glucose nhưng khác nhau về vị trí của một số nhóm hydroxyl. Sự khác biệt về cấu trúc này làm cho con đường trao đổi chất của galactose trong cơ thể khác với con đường trao đổi chất của glucose.
2. Nguồn: Galactose chủ yếu đến từ các sản phẩm từ sữa như sữa và phô mai. Ngoài ra, một số thực vật và vi sinh vật cũng có thể sản xuất galactose.
3. Chuyển hóa: Trong cơ thể con người, galactose có thể được chuyển hóa thành glucose thông qua con đường chuyển hóa galactose để cung cấp năng lượng hoặc được sử dụng để tổng hợp các phân tử sinh học khác. Sự chuyển hóa galactose chủ yếu phụ thuộc vào gan.
COA
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc vàng nhạt | Bột màu trắng |
Xét nghiệm (Galactose) | 95,0%~101,0% | 99,2% |
Dư lượng khi đánh lửa | 1,00% | 0,53% |
Độ ẩm | 10,00% | 7,9% |
Kích thước hạt | 60100 lưới | 60 lưới |
Giá trị PH (1%) | 3.05.0 | 3,9 |
Không tan trong nước | 1,0% | 0,3% |
Asen | 1mg/kg | Tuân thủ |
Kim loại nặng (dưới dạng pb) | 10mg/kg | Tuân thủ |
Số lượng vi khuẩn hiếu khí | 1000 cfu/g | Tuân thủ |
Men & Nấm mốc | 25 cfu/g | Tuân thủ |
Vi khuẩn Coliform | 40 MPN/100g | Tiêu cực |
Vi khuẩn gây bệnh | Tiêu cực | Tiêu cực |
Phần kết luận
| Phù hợp với đặc điểm kỹ thuật | |
Điều kiện bảo quản | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, không để đông lạnh. Tránh xa ánh sáng mạnh và nhiệt. | |
Hạn sử dụng
| 2 năm khi được bảo quản đúng cách
|
Chức năng
Galactose là một monosacarit có công thức hóa học C6H12O6 và là một loại đường sáu cacbon. Nó xảy ra trong tự nhiên chủ yếu dưới dạng lactose trong các sản phẩm sữa. Dưới đây là một số chức năng chính của galactose:
1. Nguồn năng lượng: Galactose có thể được cơ thể con người chuyển hóa thành glucose để cung cấp năng lượng.
2. Cấu trúc tế bào: Galactose là thành phần của một số glycoside và glycoprotein và tham gia vào cấu trúc, chức năng của màng tế bào.
3. Chức năng miễn dịch: Galactose đóng vai trò trong hệ thống miễn dịch và tham gia truyền tải và nhận biết tín hiệu giữa các tế bào.
4. Hệ thần kinh: Galactose còn đóng vai trò quan trọng trong hệ thần kinh, tham gia vào sự phát triển và chức năng của tế bào thần kinh.
5. Tăng cường sức khỏe đường ruột: Galactose có thể được sử dụng như một prebiotic để thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột và cải thiện sức khỏe đường ruột.
6. Lactose tổng hợp: Trong các sản phẩm sữa, galactose kết hợp với glucose để tạo thành lactose, là thành phần quan trọng của sữa mẹ và các sản phẩm từ sữa khác.
Nhìn chung, galactose có nhiều chức năng sinh lý quan trọng trong sinh vật và rất cần thiết để duy trì sức khỏe.
Ứng dụng
Galactose được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Công nghiệp thực phẩm:
Chất làm ngọt: Galactose có thể được thêm vào thực phẩm và đồ uống như một chất làm ngọt tự nhiên.
Các sản phẩm từ sữa: Trong các sản phẩm từ sữa, galactose là thành phần của lactose và ảnh hưởng đến mùi vị cũng như giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
2. Y sinh:
Chất mang thuốc: Galactose có thể được sử dụng trong hệ thống phân phối thuốc để giúp thuốc nhắm mục tiêu vào các tế bào cụ thể hiệu quả hơn.
Phát triển vắc xin: Trong một số loại vắc xin, galactose được sử dụng như chất bổ trợ để tăng cường đáp ứng miễn dịch.
3. Bổ sung dinh dưỡng:
Galactose thường được sử dụng trong sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh như một chất bổ sung dinh dưỡng giúp trẻ tăng trưởng và phát triển.
4. Công nghệ sinh học:
Nuôi cấy tế bào: Trong môi trường nuôi cấy tế bào, galactose có thể được sử dụng làm nguồn carbon để thúc đẩy tăng trưởng tế bào.
Kỹ thuật di truyền: Trong một số kỹ thuật kỹ thuật di truyền, galactose được sử dụng để đánh dấu hoặc chọn lọc các tế bào biến đổi gen.
5. Mỹ phẩm:
Galactose được sử dụng như một thành phần dưỡng ẩm trong một số sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ ẩm của da.
Nhìn chung, galactose có ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, y học, công nghệ sinh học và có nhiều chức năng khác nhau.