Phụ gia thực phẩm chất lượng cao Lipase Enzyme CAS 9001-62-1 Hoạt tính enzyme bột lipase 100.000 u / g
Mô tả sản phẩm
Lipase là một loại enzyme xúc tác chủ yếu tham gia vào quá trình tiêu hóa và chuyển hóa chất béo trong cơ thể. Sau đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của lipase:
1.Tính chất vật lý: Lipase thường là các protein đơn lẻ có trọng lượng phân tử tương đối lớn. Nó thường hòa tan trong nước và có thể tồn tại ở dạng lơ lửng hoặc hòa tan trong pha nước. Nhiệt độ hoạt động tối ưu của lipase thường nằm trong khoảng 30-40°C, nhưng một số loại lipase đặc biệt có thể hoạt động ở nhiệt độ thấp hơn hoặc cao hơn.
2. Tính chất xúc tác: Chức năng chính của lipase là xúc tác cho phản ứng thủy phân chất béo. Nó phân hủy chất béo trung tính thành glycerol và axit béo, phá vỡ liên kết este giữa axit béo và glycerol bằng cách thêm các phân tử nước vào este béo. Ngoài ra, Lipase còn có thể xúc tác cho các phản ứng este hóa và chuyển hóa este trong các điều kiện như chất hoạt động bề mặt.
3. Tính đặc hiệu của cơ chất: Lipase có tính đặc hiệu khác nhau đối với các loại cơ chất lipid khác nhau. Nó có thể xúc tác quá trình thủy phân các axit béo chuỗi trung bình và dài nhưng ít hoạt động hơn đối với các axit béo chuỗi ngắn. Ngoài ra, lipase còn có thể thủy phân nhiều cơ chất lipid khác nhau như triglycerid, phospholipid và este cholesterol.
4. Bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường: Hoạt tính xúc tác của Lipase bị ảnh hưởng bởi một loạt các điều kiện môi trường như nhiệt độ, giá trị pH, nồng độ ion, v.v. Nhiệt độ cao hơn và giá trị pH thích hợp thường làm tăng hoạt tính xúc tác của Lipase, nhưng quá cao hoặc nhiệt độ và giá trị pH thấp có thể dẫn đến giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính xúc tác. Ngoài ra, một số ion kim loại như ion canxi và ion kẽm cũng có thể tăng cường hoạt tính xúc tác của lipase. Tóm lại, lipase là enzyme có chức năng xúc tác đặc biệt, có thể xúc tác cho phản ứng thủy phân chất béo. Hoạt tính xúc tác của nó bị ảnh hưởng bởi một loạt các điều kiện môi trường và có tính đặc hiệu nhất định đối với chất nền. Những đặc tính này cho phép lipase đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể.
Chức năng
Lipase là một enzyme có vai trò quan trọng trong cơ thể sống. Chức năng chính của nó là đẩy nhanh quá trình phân hủy và tiêu hóa chất béo, phá vỡ các phân tử chất béo thành các phân tử glycerol và axit béo nhỏ hơn. Điều này cho phép cơ thể hấp thụ và sử dụng chất béo một cách hiệu quả. Sau đây là các chức năng chính của Lipase:
1. Tiêu hóa chất béo: Lipase được tuyến tụy tiết ra trong cơ thể con người và nó tham gia vào quá trình phân hủy chất béo trong hệ tiêu hóa. Khi thức ăn chứa chất béo, tuyến tụy sẽ tiết ra lipase vào ruột non. Lipase hoạt động với muối mật trong mật để phân hủy các phân tử chất béo thành glycerol và axit béo. Điều này cho phép chất béo được hấp thụ vào ruột non.
2.Hấp thụ chất dinh dưỡng: Bằng cách phân hủy các phân tử chất béo thành glycerol và axit béo nhỏ hơn, Lipase cải thiện khả năng hòa tan chất béo và thúc đẩy quá trình hấp thụ chất béo của cơ thể. Chất béo là một trong những nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể và là chất vận chuyển các vitamin tan trong chất béo (như vitamin A, D, E và K), vì vậy vai trò của Lipase rất quan trọng để hấp thụ chất dinh dưỡng thích hợp.
3. Điều hòa chuyển hóa: Lipase không chỉ tham gia vào quá trình phân hủy và hấp thụ chất béo mà còn tham gia vào quá trình điều hòa chuyển hóa chất béo. Nó điều chỉnh việc lưu trữ và giải phóng chất béo trong cơ thể, kiểm soát trọng lượng cơ thể và cân bằng năng lượng. Khi cơ thể cần năng lượng, Lipase được kích hoạt để giải phóng axit béo dự trữ trong tế bào mỡ để cơ thể sử dụng.
Tóm lại, Lipase đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa của con người. Nó tham gia vào quá trình phân hủy, tiêu hóa và hấp thu chất béo, đồng thời điều chỉnh quá trình trao đổi chất của chất béo. Điều quan trọng là tiêu hóa chất béo và hấp thụ chất dinh dưỡng thích hợp.
Ứng dụng
Lipase là một enzyme lipolytic giúp phân hủy các phân tử chất béo thành axit béo và glycerol. Do đó, nó có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:
1. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Lipase được sử dụng làm chất phụ gia trong chế biến thực phẩm để cải thiện hương vị và kết cấu của thực phẩm. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm từ sữa (như phô mai, bơ, v.v.) để tăng hương vị và cải thiện hương vị. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng để sản xuất chất thay thế chất béo nhằm cải thiện sức khỏe của thực phẩm.
2.Ngành nhiên liệu sinh học: Lipase được sử dụng trong sản xuất dầu diesel sinh học. Nó chuyển đổi dầu thành glycerol và axit béo, cung cấp nguyên liệu để sản xuất dầu diesel sinh học.
3.Lĩnh vực công nghệ sinh học: Lipase được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ sinh học. Có thể được sử dụng trong các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm về chuyển hóa chất béo và tổng hợp axit béo. Ngoài ra, lipase có thể đóng vai trò là thành phần quan trọng của cảm biến sinh học để phát hiện và đo hàm lượng axit béo.
4. Sản xuất dược phẩm: Lipase có nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành sản xuất dược phẩm. Nó có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp và tinh chế thuốc, cũng như trong điều chế thuốc lipid. Ngoài ra, lipase còn có thể được sử dụng để điều trị các bệnh về hệ tiêu hóa như viêm tụy, bệnh túi mật, v.v. như một phương pháp điều trị phụ trợ.
5. Công nghiệp sản xuất sản phẩm hóa chất hàng ngày: Lipase có thể được sử dụng trong chất tẩy rửa và sản phẩm tẩy rửa để giúp loại bỏ vết dầu mỡ và cải thiện hiệu quả làm sạch. Nó cũng có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để cải thiện kết cấu và hương vị của sản phẩm.
Tóm lại, lipase đóng vai trò quan trọng trong chế biến thực phẩm, nhiên liệu sinh học, công nghệ sinh học, sản xuất dược phẩm, sản phẩm hóa chất hàng ngày và các ngành công nghiệp khác. Đặc tính phân giải mỡ của nó làm cho nó trở thành một enzyme thiết yếu trong sản xuất và nghiên cứu nhiều sản phẩm.
Sản phẩm liên quan:
Nhà máy Newgreen còn cung cấp các loại Enzyme sau:
Bromelain cấp thực phẩm | Bromelain ≥ 100.000 u/g |
Protease kiềm cấp thực phẩm | Protease kiềm ≥ 200.000 u/g |
Đu đủ cấp thực phẩm | Đu đủ ≥ 100.000 u/g |
Laccase cấp thực phẩm | Laccase ≥ 10.000 u/L |
Loại axit protease loại thực phẩm APRL | Protease axit ≥ 150.000 u/g |
Cellobiase cấp thực phẩm | Cellobiase ≥1000 u/ml |
Enzyme dextran cấp thực phẩm | Enzim dextran ≥ 25.000 u/ml |
Lipase cấp thực phẩm | Lipase ≥ 100.000 u/g |
Protease trung tính cấp thực phẩm | Protease trung tính ≥ 50.000 u/g |
Glutamine transaminase cấp thực phẩm | Glutamine transaminase ≥1000 u/g |
Lyase pectin cấp thực phẩm | Pectin lyase ≥600 u/ml |
Pectinase cấp thực phẩm (lỏng 60K) | Pectinase ≥ 60.000 u/ml |
Catalase cấp thực phẩm | Catalase ≥ 400.000 u/ml |
Glucose oxydase cấp thực phẩm | Glucose oxydase ≥ 10.000 u/g |
Alpha-amylase cấp thực phẩm (chịu được nhiệt độ cao) | α-amylase nhiệt độ cao ≥ 150.000 u/ml |
Alpha-amylase cấp thực phẩm (nhiệt độ trung bình) loại AAL | Nhiệt độ trung bình alpha-amylase ≥3000 u/ml |
Alpha-acetyllactate decarboxylase cấp thực phẩm | α-acetyllactate decarboxylase ≥2000u/ml |
β-amylase cấp thực phẩm (lỏng 700.000) | β-amylase ≥ 700.000 u/ml |
Loại thực phẩm β-glucanase BGS | β-glucanase ≥ 140.000 u/g |
Protease cấp thực phẩm (loại cắt nội) | Protease (loại cắt) ≥25u/ml |
Loại thực phẩm xylanase XYS | Xylanase ≥ 280.000 u/g |
Loại thực phẩm xylanase (axit 60K) | Xylanase ≥ 60.000 u/g |
Loại thực phẩm glucose amylase GAL loại | Enzyme đường hóa≥260.000 u/ml |
Loại thực phẩm Pullulanase (lỏng 2000) | Pullulanase ≥2000 u/ml |
Cellulase cấp thực phẩm | CMC ≥ 11.000 u/g |
Cellulase cấp thực phẩm (thành phần đầy đủ 5000) | CMC ≥5000 u/g |
Protease kiềm cấp thực phẩm (loại đậm đặc hoạt tính cao) | Hoạt tính protease kiềm ≥ 450.000 u/g |
Glucose amylase cấp thực phẩm (rắn 100.000) | Hoạt tính glucose amylase ≥ 100.000 u/g |
Protease axit thực phẩm (rắn 50.000) | Hoạt tính protease axit ≥ 50.000 u/g |
Protease trung tính cấp thực phẩm (loại cô đặc hoạt tính cao) | Hoạt tính protease trung tính ≥ 110.000 u/g |