Chất lượng cao nguyên liệu vitamin b12 bột thực phẩm bổ sung 99% Methylcobalamin Cyanocobalamin
Mô tả sản phẩm
Vitamin B12 hay còn gọi là cyanocobalamin là một phân tử hữu cơ phức tạp có tên hóa học 2,3-dimethyl-3-dithiol-5,6-dimethylphenylcopper porphyrin coban (III). Cấu trúc hóa học của nó chứa ion coban (Co3+) và vòng porphyrin đồng, cũng như nhiều đơn vị uridine. Vitamin B12 là vitamin tan trong nước có các đặc tính hóa học cơ bản sau:
1. Tính ổn định: Vitamin B12 tương đối ổn định trong điều kiện trung tính hoặc hơi axit, nhưng sẽ phân hủy trong điều kiện kiềm. Nó nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ, oxy và các điều kiện vật lý.
2. Độ hòa tan: Vitamin B12 ít tan trong nước và dễ tan trong ethanol và dung môi hữu cơ.
3. Độ nhạy pH: Độ ổn định của vitamin B12 bị ảnh hưởng bởi độ pH của dung dịch. Sự thoái hóa và khử hoạt tính có thể xảy ra trong điều kiện axit hoặc bazơ mạnh.
4. Thay đổi màu sắc: Dung dịch vitamin B12 có màu đỏ là do đặc điểm cấu trúc của vòng porphyrin đồng.
Vitamin B12 đóng nhiều chức năng sinh lý quan trọng trong cơ thể con người, bao gồm tham gia tổng hợp DNA và phân chia tế bào, duy trì chức năng hệ thần kinh và sản xuất hồng cầu.
Chức năng
Sau đây là các chức năng chính của vitamin B12:
1.Erythropoiesis: Vitamin B12 tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu trong cơ thể. Nó là một coenzym của các enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA và giúp tạo ra các tế bào hồng cầu. Hấp thụ đủ vitamin B12 có thể duy trì số lượng tế bào hồng cầu khỏe mạnh và ngăn ngừa sự xuất hiện của bệnh thiếu máu.
2.Chức năng hệ thần kinh: Vitamin B12 cũng cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thần kinh. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh và duy trì cấu trúc myelin của các sợi thần kinh. Thiếu vitamin B12 có thể gây ra các vấn đề về thần kinh như đau dây thần kinh, dị cảm và các vấn đề về phối hợp.
3. Chuyển hóa năng lượng: Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng. Nó giúp chuyển hóa glucose từ thức ăn thành năng lượng và duy trì quá trình trao đổi chất lành mạnh. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến mệt mỏi và thiếu năng lượng.
4.Tổng hợp DNA: Vitamin B12 là thành phần không thể thiếu trong quá trình tổng hợp DNA. Nó giúp duy trì chức năng tế bào bình thường và sửa chữa DNA bị hư hỏng. Việc bổ sung đầy đủ vitamin B12 rất quan trọng cho sự phát triển và sửa chữa tế bào.
5. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong chức năng bình thường của hệ thống miễn dịch. Nó giúp duy trì chức năng bình thường của các tế bào miễn dịch và tăng cường khả năng chống lại bệnh tật và virus.
Nhìn chung, vitamin B12 đóng vai trò chính trong việc duy trì sản xuất hồng cầu, chức năng thần kinh, chuyển hóa năng lượng, tổng hợp DNA và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
Ứng dụng
Việc áp dụng vitamin B12 chủ yếu bao gồm các loại asp sau:vân vân:
1. Công nghiệp thực phẩm: Vitamin B12 có thể được bổ sung vào thực phẩm đểtăng cường dinh dưỡng. Nó thường được thêm vào ngũ cốc ăn sáng, men và bữa ăn chay, khiến nó trở thành sản phẩm phù hợp cho người ăn chay và những người bị thiếu hụt vitamin B12.
2.Ngành dược phẩm: Vitamin B12 là thành phần dược phẩm quan trọng. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh thiếu máu và các bệnh nhiễm trùng khác.vấn đề sức khỏe liên quan đến thiếu vitamin B12. Ngoài ra, vitamin B12 được sử dụng để điều trị một số tình trạng thần kinh, chẳng hạn như bệnh thần kinh ngoại biên và bệnh đa xơ cứng.
3.Ngành mỹ phẩm: Vitamin B12 được coi là có tác dụng dưỡng ẩm, chống oxy hóa và chống lão hóa nên được chúng tôi ưa chuộng.ed là thành phần chính hoặc hoạt chất trong mỹ phẩm. Nó thúc đẩy quá trình sửa chữa và tái tạo da, mang lại cho làn da vẻ ngoài và kết cấu tốt hơn.
4. Ngành thức ăn chăn nuôi: Vitamin B12 cũng có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi, chủ yếu được sử dụng để cải thiện hiệu suất sản xuất và tình trạng sức khỏe của động vật. Nó có tác động tích cực đến sự tăng trưởng, sinh sản và phát triển bình thường của hệ thống miễn dịch của động vật.
Sản phẩm liên quan
Nhà máy Newgreen còn cung cấp các loại vitamin sau:
Vitamin B1 (thiamine hydrochloride) | 99% |
Vitamin B2 (riboflavin) | 99% |
Vitamin B3 (Niacin) | 99% |
Vitamin PP (nicotinamid) | 99% |
Vitamin B5 (canxi pantothenate) | 99% |
Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) | 99% |
Vitamin B9 (axit folic) | 99% |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin/ Mecobalamin) | 1%, 99% |
Vitamin B15 (axit Pangamic) | 99% |
Vitamin U | 99% |
bột vitamin A (Retinol/Axit retinoic/VA axetat/ VA palmitat) | 99% |
Vitamin A axetat | 99% |
Dầu vitamin E | 99% |
Bột vitamin E | 99% |
Vitamin D3 (chole calciferol) | 99% |
Vitamin K1 | 99% |
Vitamin K2 | 99% |
Vitamin C | 99% |
Canxi vitamin C | 99% |