Bán chạy nhất Chiết xuất hạt tiêu đen Chiết xuất Piperine Tinh khiết Piperine 90% 95% 98% cas 94-62-2
mô tả sản phẩm
Hạt tiêu đen (tên khoa học: Piper nigrum), hay còn gọi là Kurokawa, là một nhánh của cây tiêu có hoa, quả của nó ở dạng khô và thường được sử dụng làm gia vị, hạt nêm. Các loại quả giống nhau hoặc tiêu trắng, tiêu đỏ, tiêu xanh trong sản xuất nguyên liệu. Hạt tiêu đen có nguồn gốc từ miền nam Ấn Độ, địa phương và các vùng nhiệt đới khác được trồng rộng rãi.
Đồ ăn
Làm trắng
Viên nang
Xây dựng cơ bắp
Thực phẩm bổ sung
Chức năng
Vai trò của piperine trong y học, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm như sau:
1.Tác dụng giảm đau: Piperine có thể đạt được tác dụng giảm đau bằng cách kích thích các đầu dây thần kinh giải phóng một chất gọi là "thụ thể capsaicin", làm thay đổi việc truyền tín hiệu đau.
2. Tác dụng chống viêm: Piperine có tác dụng chống viêm nhất định, có thể làm giảm viêm và phù nề, đồng thời giúp giảm bớt sự khó chịu do viêm gây ra.
3. Cải thiện lưu thông máu: Piperine có thể kích thích mạch máu giãn ra, tăng lưu lượng máu, thúc đẩy lưu thông máu và giúp cải thiện việc cung cấp chất dinh dưỡng cho da và chuyển hóa chất thải.
4.Tác dụng giảm béo: Piperine được coi là có tác dụng giảm cân nhất định, chủ yếu bằng cách tăng nhiệt độ cơ thể và thúc đẩy quá trình trao đổi chất, tăng đốt cháy chất béo.
5. Tác dụng kháng khuẩn: Piperine có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm nhất định, có thể giúp ngăn ngừa và giảm nhiễm trùng và viêm da.
Ứng dụng
Piperine có nhiều công dụng và lĩnh vực ứng dụng, bao gồm:
1.Gia vị: Piperine là thành phần cay nồng chính trong ớt. Nó thường được dùng để nêm các món ăn, chuẩn bị gia vị, tạo thêm vị cay và mùi thơm cho món ăn.
2.Thuốc: Vì piperine có tác dụng giảm đau, chống viêm và kích hoạt máu nên nó được dùng để điều chế một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc mỡ giảm đau, thuốc mỡ trị thấp khớp và miếng dán bên ngoài.
3.Bổ sung dinh dưỡng: Piperine giúp tăng cường trao đổi chất, thúc đẩy đốt cháy chất béo và cải thiện lưu thông máu, do đó nó thường được thêm vào một số sản phẩm giảm cân và bổ sung dinh dưỡng thể thao để giúp tăng tiêu hao năng lượng và thúc đẩy quản lý cân nặng.
4.Mỹ phẩm: Do đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, piperine được sử dụng trong một số loại mỹ phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm chăm sóc da mặt, kem chống nhăn và các sản phẩm làm trắng, để cải thiện chất lượng da và trì hoãn lão hóa da.
5.Nông nghiệp và làm vườn: Piperine cũng được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và làm vườn. Nó hoạt động như một loại thuốc trừ sâu và chất bảo quản tự nhiên, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh và vi khuẩn. Nhìn chung, piperine có nhiều ứng dụng trong gia vị, y học, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm và các lĩnh vực khác.
Sản phẩm liên quan
Genistein (tự nhiên) | 5-HTP | Apigenin | Luteolin |
hoa cúc | Chiết xuất bạch quả Ginkgo biloba | Evodiamine | Lutein |
Amygdalin | Phloridin | Phloridin | Daidzein |
Methylhesperidin | Biochanin A | formononetin | Synephrine hydrochloride |
Pterostilbene | Dihydromyricetin | Cytisine | Axit shikimic |
Axit Ursolic | Epimedium | Kaempferol | Paeoniflorin |
Chiết xuất cây palmetto | Naringin Dihydrochalcon | baicalin | Glutathione |
môi trường nhà máy
gói & giao hàng
vận tải
dịch vụ OEM
Chúng tôi cung cấp dịch vụ OEM cho khách hàng.
Chúng tôi cung cấp bao bì có thể tùy chỉnh, các sản phẩm có thể tùy chỉnh, với công thức của bạn, dán nhãn có logo của riêng bạn! Chào mừng bạn đến liên hệ với chúng tôi!