đầu trang - 1

sản phẩm

Bột vitamin C bán chạy CAS 50-81-7 99% cấp thực phẩm Axit ascorbic VC Bột vitamin C

Mô tả ngắn gọn:

Tên thương hiệu: Newgreen
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: 99%
Thời hạn sử dụng: 24 tháng
Phương pháp bảo quản: Nơi khô mát
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng
ứng dụng: Thực phẩm/Thực phẩm bổ sung/Dược phẩm
Đóng gói: 25kg/thùng; 1kg/túi giấy bạc; 8oz/túi hoặc theo yêu cầu của bạn


Chi tiết sản phẩm

Dịch vụ OEM/ODM

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Vitamin C hay còn gọi là axit ascorbic, là một loại vitamin tan trong nước có tên hóa học là axit L-ascorbic. HSau đây là phần giới thiệu về các tính chất hóa học cơ bản của vitamin C:

1.Cấu trúc phân tử: Công thức hóa học của vitamin C là C6H8O6, trọng lượng phân tử là 176,1 g/mol. Phân tử của nócấu trúc là cấu trúc vòng năm cạnh bao gồm vòng imidazole và nhóm ketone.

2. Độ hòa tan: Vitamin C là loại vitamin tan trong nước, có thể hòa tan trong nước tạo thành dung dịch axit. Độ hòa tan của nó tương đốicao nên cơ thể con người dễ dàng hấp thụ và sử dụng.

3. Đặc tính oxi hóa khử: Vitamin C có tính khử mạnh.tính chất và có thể tham gia vào nhiều phản ứng oxi hóa khử. Nó có thể nhận electron và bị oxy hóa thành axit dehydroascorbic (axit L-dehydroascorbic), đồng thời có thể cho electron để khử các chất khác.

4. Chống oxy hóa: Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong cơ thể con người như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Nó có thể thu được oxy phản ứngen và các chất oxy hóa có hại khác, làm giảm tổn thương oxy hóa cho tế bào và bảo vệ các phân tử quan trọng trong tế bào khỏi bị hư hại.

5. Hiệu ứng giá trị pH: Dung dịch vitamin C có tính axit và có khả năng làm giảm giá trị pH. Điều này làm cho vitamin C thường được chúng taed trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống như một chất phụ gia thực phẩm để điều chỉnh độ axit.

6. Ổn định nhiệt: Vitamin C nhạy cảm với nhiệt, dễ bị nhiệt phân hủy và mất hoạt tính. Nhiệt độ cao kéo dàiđun nóng, đun sôi hoặc bảo quản lâu sẽ làm thất thoát vitamin C.

Nói chung, vitamin C là một wavitamin hòa tan ter với đặc tính khử và chống oxy hóa. Nó có các tính chất hóa học cơ bản như cấu trúc phân tử ổn định và dễ hòa tan trong nước. Nó có các chức năng quan trọng trong cơ thể con người như chống oxy hóa, chống lão hóa, thúc đẩy chức năng miễn dịch và tổng hợp collagen. Nó là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho cơ thể con người.

avasv (1)
avasv (3)

Chức năng

Vitamin C có nhiều chức năng và tác dụng khác nhau trong cơ thể con người. Các chức năng chính của nó như sau:
1.Tác dụng chống oxy hóa: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có thể giúp trung hòa các gốc tự do và giảm tổn thương do stress oxy hóa đối với cells, từ đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, ung thư và lão hóa.

2.Hỗ trợ miễn dịch: VitaminC đóng vai trò quan trọng trong chức năng hệ thống miễn dịch. Nó có thể tăng cường hoạt động của các tế bào bạch cầu, thúc đẩy sản xuất kháng thể và tăng cường khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.

3. Tổng hợp collagen: Vitamin C là chất chủ yếu để tổng hợp collagen và collagen đóng vai trò hỗ trợ quan trọng cho da, xương, răng, mạch máu và các cấu trúc khác. Hấp thụ vitamin C giúp tăng cường tổng hợp collagen và giúp duy trì sức khỏe của chúng.các cấu trúc.

4. Hấp thụ sắt: Vitamin C có thể làm tănghấp thu sắt non-heme (sắt phi động vật). Đối với người ăn chay hoặc người hấp thu sắt kém, uống vitamin C có thể cải thiện việc sử dụng sắt và ngăn ngừa các vấn đề như thiếu máu do thiếu sắt.

5. Phòng ngừa và giảm cảm lạnh: AlthMặc dù vitamin C không thể chữa khỏi cảm lạnh 100% nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung vitamin C có thể làm giảm các triệu chứng cảm lạnh, rút ​​ngắn thời gian bị cảm lạnh và tăng cường sức đề kháng. Vitamin C được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm các loại trái cây họ cam quýt (như cam, chanh, bưởi, v.v.), dâu tây, quả việt quất, cà chua, ớt và các loại rau xanh.

Ứng dụng

Vitamin C có nhiều ứng dụng trong y học và đời sống hàng ngày. Sau đây là một số lĩnh vực ứng dụng phổ biến:

1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Vitamin C là phụ gia thực phẩm thông dụng được sử dụng để tăng giá trị dinh dưỡng cho sản phẩm. Có thể sử dụng trong thực phẩmd Các loại đồ uống như nước trái cây, nước giải khát, đồ ăn nhẹ cho trẻ em, ngũ cốc và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng.

2.Ngành dược phẩm: Vitamin C được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dược phẩm. Nó có thể được sử dụng như một thành phần dược phẩm để điều trị và phòng ngừa các bệnh khác nhau, và được sử dụng trong sản xuất viên vitamin C, thuốc tiêm, nước uống, v.v.

3. Ngành mỹ phẩm: Vitamin C có tác dụng chống oxy hóa vàd có tác dụng làm trắng da nên được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, như kem dưỡng da, mặt nạ, nước làm đẹp và các sản phẩm làm sạch.

4. Ngành nông nghiệp: Vitamin C có thể được sử dụngsa điều hòa sinh trưởng thực vật nhằm thúc đẩy tăng trưởng thực vật và khả năng kháng bệnh. Nó cũng có thể được sử dụng để bảo quản thực phẩm, ngăn chặn trái cây bị phai màu, v.v.

5.Ngành dinh dưỡng vật nuôi: Vitamin C là chất phụ gia quan trọng trong nhiều loại thức ăn chăn nuôi, dùng để tăng cường sức khỏe, tăng trưởng và phát triển của vật nuôi.

Sản phẩm liên quan

Nhà máy Newgreen còn cung cấp các loại vitamin sau:

Vitamin B1 (thiamine hydrochloride) 99%
Vitamin B2 (riboflavin) 99%
Vitamin B3 (Niacin) 99%
Vitamin PP (nicotinamid) 99%
Vitamin B5 (canxi pantothenate) 99%
Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) 99%
Vitamin B9 (axit folic) 99%
Vitamin B12

(Cyanocobalamin/ Mecobalamin)

1%, 99%
Vitamin B15 (axit Pangamic) 99%
Vitamin U 99%
bột vitamin A

(Retinol/Axit retinoic/VA axetat/

VA palmitat)

99%
Vitamin A axetat 99%
Dầu vitamin E 99%
Bột vitamin E 99%
Vitamin D3 (chole calciferol) 99%
Vitamin K1 99%
Vitamin K2 99%
Vitamin C 99%
Canxi vitamin C 99%

 

môi trường nhà máy

nhà máy

gói & giao hàng

hình-2
đóng gói

vận tải

3

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • dịch vụ oemodm(1)

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi