Lớp mỹ phẩm Newgreen 99% Polymer Carbopol 990 hoặc Carbomer 990 chất lượng cao
Mô tả sản phẩm
Carbomer 990 là một loại polymer tổng hợp phổ biến được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó chủ yếu được sử dụng làm chất làm đặc, chất tạo huyền phù và chất ổn định. Carbomer 990 có khả năng làm đặc hiệu quả và có thể làm tăng đáng kể độ nhớt của sản phẩm ở nồng độ thấp.
COA
Giấy chứng nhận phân tích
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng nhạt hoặc trắng | Bột màu trắng |
Nhận dạng HPLC(Carbomer 990) | Phù hợp với tài liệu tham khảo thời gian lưu giữ đỉnh của chất chính | Phù hợp |
Vòng quay cụ thể | +20.0。-+22.0。 | +21。 |
Kim loại nặng | 10 trang/phút | <10 trang/phút |
PH | 7,5-8,5 | 8,0 |
Tổn thất khi sấy | 1,0% | 0,25% |
Chỉ huy | 3ppm | Phù hợp |
Asen | 1ppm | Phù hợp |
Cadimi | 1ppm | Phù hợp |
Thủy ngân | 0.0. 1ppm | Phù hợp |
điểm nóng chảy | 250,0oC ~ 265,0oC | 254,7 ~ 255,8oC |
Dư lượng khi đánh lửa | 0.0. 1% | 0,03% |
hyđrazin | 2ppm | Phù hợp |
Mật độ lớn | / | 0,21g/ml |
Mật độ khai thác | / | 0,45g/ml |
L-Histidine | .30,3% | 0,07% |
xét nghiệm | 99,0%~ 101,0% | 99,62% |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí | 1000CFU/g | <2CFU/g |
Nấm mốc & men | 100CFU/g | <2CFU/g |
E.coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
Kho | Bảo quản nơi khô mát, tránh xa ánh sáng mạnh. | |
Phần kết luận | Đạt tiêu chuẩn |
Chức năng
Dưới đây là một số tính năng và công dụng chính của Carbopol 990:
1.Chất làm đặc: Carbopol 990 có thể làm tăng đáng kể độ nhớt của dung dịch nước và thường được sử dụng trong kem dưỡng da, gel và kem.
2. Chất đình chỉ: Nó có thể giúp đình chỉ các thành phần không hòa tan và làm cho sản phẩm đồng nhất và ổn định hơn.
3. Chất ổn định: Carbomer 990 có thể ổn định nhũ tương và ngăn ngừa sự tách dầu-nước.
4.Điều chỉnh độ pH: Carbomer 990 thể hiện các đặc tính độ nhớt khác nhau dưới các giá trị pH khác nhau và thường hoạt động tốt nhất trong điều kiện trung tính hoặc kiềm yếu.
5.
Cách sử dụng:
- Hòa tan: Carbomer 990 thường cần được hòa tan trong nước và điều chỉnh pH bằng chất trung hòa (như trietanolamine) để đạt được độ nhớt mong muốn.
- Nồng độ: Nồng độ được sử dụng thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào độ nhớt và công thức mong muốn của sản phẩm.
Ghi chú:
- Độ nhạy pH: Carbomer 990 rất nhạy cảm với pH và phải được sử dụng trong khoảng pH thích hợp để có kết quả tốt nhất.
- Khả năng tương thích: Khi sử dụng nó trong các công thức, bạn cần chú ý đến khả năng tương thích của nó với các thành phần khác để tránh những phản ứng bất lợi.
Nhìn chung, Carbopol 990 là chất làm đặc và ổn định rất hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân và dược phẩm.
Ứng dụng
Carbomer 990 có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu là mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân và dược phẩm. Dưới đây là một số kịch bản ứng dụng cụ thể:
1.Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân
Kem và lotion: Carbomer 990 đóng vai trò như chất làm đặc và ổn định giúp cải thiện kết cấu và độ ổn định của sản phẩm, giúp dễ dàng thoa và hấp thụ hơn.
Gel: Trong số các loại gel trong suốt, Carbomer 990 mang lại độ trong suốt cao và cảm giác chạm tốt, thường được sử dụng trong gel dưỡng ẩm, kem dưỡng mắt và gel phục hồi sau nắng.
Dầu gội và sữa tắm: Có thể làm tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp dễ kiểm soát và sử dụng hơn, đồng thời ổn định các hoạt chất trong công thức.
Kem chống nắng: Carbomer 990 giúp phân tán và ổn định lớp kem chống nắng, nâng cao hiệu quả và trải nghiệm của sản phẩm.
2. Lĩnh vực y tế
Gel dược phẩm: Carbomer 990 có thể tạo độ bám dính và khả năng giãn nở tốt giúp thuốc được hấp thu tốt hơn trong gel bôi ngoài da.
Thuốc nhỏ mắt: Là chất làm đặc, Carbomer 990 có thể làm tăng độ nhớt của thuốc nhỏ mắt và kéo dài thời gian lưu trú của thuốc trên bề mặt mắt, từ đó nâng cao hiệu quả.
Hỗn dịch uống: Carbomer 990 có thể giúp hòa tan các thành phần thuốc không hòa tan, giúp thuốc đồng nhất và ổn định hơn.