Nhà máy Newgreen Cung cấp kẹo cao su Ả Rập Giá kẹo cao su bột Ả Rập
Mô tả sản phẩm
Giới thiệu về Gum Ả Rập
Gum Arabic là một loại kẹo cao su tự nhiên chủ yếu có nguồn gốc từ thân cây như Acacia senegal và Acacia seyal. Nó là một polysacarit hòa tan trong nước với đặc tính làm đặc, nhũ hóa và ổn định tốt và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
Các tính năng chính
Nguồn tự nhiên: Gum arabic là một chất tự nhiên được chiết xuất từ cây và thường được coi là phụ gia thực phẩm an toàn.
Độ hòa tan trong nước: Dễ dàng hòa tan trong nước tạo thành chất lỏng keo trong suốt.
Không vị và không mùi: Bản thân kẹo cao su arabic không có mùi vị rõ ràng và sẽ không ảnh hưởng đến
hương vị của thực phẩm.
Thành phần chính:
Gum arabic chủ yếu bao gồm polysacarit và một lượng nhỏ protein và có khả năng tương thích sinh học tốt.
COA
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc vàng nhạt | Tuân thủ |
Mùi | đặc trưng | Tuân thủ |
Tổng sunfat (%) | 15-40 | 19.8 |
Mất khi sấy (%) | 12 | 9,6 |
Độ nhớt (1,5%, 75°C, mPa.s) | ≥ 0,005 | 0,1 |
Tổng tro(550°C,4h)(%) | 15-40 | 22,4 |
Tro không tan trong axit (%) | 11 | 0,2 |
Chất không tan trong axit (%) | 2 | 0,3 |
PH | 8-11 | 8,8 |
độ hòa tan | Hòa tan trong nước; thực tế không hòa tan trong ethanol. | Tuân thủ |
Nội dung khảo nghiệm(kẹo cao su Ả Rập) | ≥99% | 99,26 |
Độ bền gel (1,5% w/w, 0,2% KCl, 20°C, g/cm2) | 1000-2000 | 1628 |
xét nghiệm | ≥ 99,9% | 99,9% |
Kim loại nặng | < 10 trang/phút | Tuân thủ |
As | < 2 trang/phút | Tuân thủ |
Vi sinh vật | ||
Tổng số đĩa | 1000cfu/g | <1000cfu/g |
Men & Nấm mốc | 100cfu/g | <100cfu/g |
E. Coli. | Tiêu cực | Tiêu cực |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
Phần kết luận | Phù hợp với đặc điểm kỹ thuật | |
Điều kiện bảo quản | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, không để đông lạnh. Tránh xa ánh sáng mạnh và nhiệt. | |
Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
chức năng
Gum arabic (còn được gọi là gum arabic) là một polysaccharide tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ cây Ả Rập như cây keo. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Sau đây là các chức năng chính của gum arabic:
1. Chất làm đặc
Gum Arabic làm đặc chất lỏng và thường được sử dụng trong đồ uống, nước sốt và các sản phẩm từ sữa để cải thiện hương vị và kết cấu.
2. Chất nhũ hóa
Gum arabic giúp hỗn hợp dầu và nước phân tán đều và ngăn ngừa sự phân tách, thường được sử dụng trong nước sốt salad, các sản phẩm từ sữa và kẹo.
3. Chất ổn định
Trong thực phẩm và đồ uống, kẹo cao su arabic hoạt động như một chất ổn định, giúp duy trì sự phân bố đồng đều các thành phần và kéo dài thời hạn sử dụng.
4. Chất tạo gel
Gum Arabic có thể tạo thành chất giống như gel trong những điều kiện nhất định và thích hợp để làm thạch và các thực phẩm dạng gel khác.
5. Người vận chuyển ma túy
Trong ngành dược phẩm, kẹo cao su arabic có thể được sử dụng làm chất vận chuyển thuốc giúp giải phóng và hấp thụ thuốc.
6. Nguồn chất xơ
Gum arabic là chất xơ hòa tan có giá trị dinh dưỡng và giúp tăng cường sức khỏe đường ruột.
7. Chất kết dính
Trong các ứng dụng công nghiệp, gôm arabic được sử dụng làm chất kết dính và được sử dụng rộng rãi để liên kết giấy, dệt may và các vật liệu khác.
Do tính linh hoạt và nguồn gốc tự nhiên, gum arabic đã trở thành chất phụ gia quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đáp ứng nhu cầu của các lĩnh vực khác nhau.
Ứng dụng
Gum arabic (còn được gọi là gum arabic) là một loại nhựa tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ cây keo arabic (như keo keo và keo keo). Nó có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Công nghiệp thực phẩm
- Chất làm đặc và chất ổn định: Được sử dụng trong đồ uống, nước trái cây, kẹo, kem và các thực phẩm khác để giúp cải thiện hương vị và kết cấu.
- Chất nhũ hóa: Trong nước sốt salad, gia vị và các sản phẩm từ sữa, giúp dầu và nước trộn đều để duy trì độ đồng nhất.
- Làm kẹo: Dùng trong làm kẹo dẻo và các loại kẹo khác nhằm tăng độ đàn hồi và hương vị.
2. Công nghiệp dược phẩm
- Chế phẩm dược phẩm: Là chất kết dính và chất làm đặc, nó giúp bào chế viên nang thuốc, hỗn dịch và các công thức giải phóng kéo dài.
- Thuốc uống: Dùng để cải thiện mùi vị và độ ổn định của thuốc.
3. Mỹ phẩm
- Chăm sóc da: Hoạt động như chất làm đặc và ổn định để cải thiện kết cấu của sữa dưỡng, kem và dầu gội.
- Mỹ phẩm: Dùng trong son môi, phấn mắt và các loại mỹ phẩm khác nhằm tăng độ bám dính và độ bền cho sản phẩm.
4. In ấn và Giấy
- Mực in: Được sử dụng trong sản xuất mực in nhằm tăng tính lưu loát và ổn định.
- Làm giấy: Là lớp phủ và chất kết dính cho giấy, nâng cao chất lượng và độ bóng của giấy.
5. Nghệ thuật và Thủ công
- Màu nước và sơn: Được sử dụng trong màu nước và các loại sơn nghệ thuật khác như chất kết dính và chất làm đặc.
- Thủ công mỹ nghệ: Trong một số nghề thủ công, gum arabic được sử dụng để tăng cường độ bám dính của vật liệu.
6. Công nghệ sinh học
- Vật liệu sinh học: Để phát triển các vật liệu tương thích sinh học cho kỹ thuật mô và hệ thống phân phối thuốc.
Do đặc tính tự nhiên và không độc hại, kẹo cao su arabic đã trở thành chất phụ gia quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đáp ứng nhu cầu của các lĩnh vực khác nhau.