Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng Newgreen Cấp L-Alanine Giá Bột nguyên chất L-Alanine
Mô tả sản phẩm
Phần này mô tả L-Alanine
L-Alanine (L-alanine) là một axit amin không thiết yếu, thuộc nhóm axit amin alpha. Nó có thể được tổng hợp từ các axit amin khác trong cơ thể nên không cần phải bổ sung thông qua chế độ ăn uống. L-Alanine đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein, chuyển hóa năng lượng và chức năng miễn dịch.
Các tính năng chính:
Cấu trúc hóa học: Công thức hóa học của L-Alanine là C3H7NO2, với nhóm amino (-NH2) và nhóm carboxyl (-COOH), là một trong những đơn vị cơ bản của protein.
Dạng: L-Alanine được tìm thấy rộng rãi trong protein động vật và thực vật, đặc biệt có hàm lượng cao trong thịt, cá, trứng và các sản phẩm từ sữa.
Vai trò trao đổi chất: L-Alanine đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, đặc biệt là trong quá trình tạo glucose, có thể chuyển hóa thành glucose để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
COA
Phân tích | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
Xét nghiệm (L-Alanine) | ≥99,0% | 99,39 |
Kiểm soát vật lý & hóa học | ||
Nhận dạng | Hiện tại đã trả lời | Đã xác minh |
Vẻ bề ngoài | bột màu trắng | Tuân thủ |
Bài kiểm tra | Đặc trưng ngọt ngào | Tuân thủ |
Ph có giá trị | 5,0-6,0 | 5,63 |
Mất mát khi sấy khô | .8,0% | 6,5% |
Dư lượng khi đánh lửa | 15,0%-18% | 17,8% |
Kim loại nặng | 10ppm | Tuân thủ |
Asen | 2ppm | Tuân thủ |
Kiểm soát vi sinh | ||
Tổng số vi khuẩn | 1000CFU/g | Tuân thủ |
Men & Nấm mốc | 100CFU/g | Tuân thủ |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
E. coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
Mô tả đóng gói: | Trống cấp xuất khẩu kín & đôi túi nhựa kín |
Kho: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh để đông đá, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao |
Hạn sử dụng: | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng
L-Alanine là một axit amin không thiết yếu được tìm thấy rộng rãi trong protein. Nó đóng nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể con người, bao gồm:
1. Tổng hợp protein
- L-Alanine là một trong những thành phần cơ bản của protein và tham gia vào quá trình phát triển, sửa chữa cơ và mô.
2. Chuyển hóa năng lượng
- L-Alanine có thể chuyển hóa thành glucose thông qua quá trình chuyển hóa để cung cấp năng lượng, đặc biệt khi đói hoặc vận động gắng sức.
3. Cân bằng nitơ
- L-Alanine đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa nitơ, giúp duy trì cân bằng nitơ trong cơ thể và hỗ trợ sức khỏe cơ bắp.
4. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch
- L-Alanine có thể giúp tăng cường chức năng hệ thống miễn dịch và hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
5. Dẫn truyền thần kinh
- L-Alanine tác động lên hệ thần kinh và có thể ảnh hưởng đến sự tổng hợp và chức năng của chất dẫn truyền thần kinh.
6. Cân bằng axit-bazơ
- L-Alanine giúp duy trì cân bằng axit-bazơ trong cơ thể và hỗ trợ quá trình trao đổi chất tổng thể.
7. Thúc đẩy sự thèm ăn
- L-Alanine có thể có tác dụng điều chỉnh nhất định sự thèm ăn và giúp cải thiện chế độ ăn uống.
Tóm tắt
M-Alanine đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein, chuyển hóa năng lượng, hỗ trợ miễn dịch, v.v. Đây là một trong những axit amin quan trọng giúp duy trì sức khỏe cơ thể và các chức năng sinh lý bình thường.
Ứng dụng
Ứng dụng L-Alanine
L-Alanine được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Thực phẩm bổ sung:
- L-Alanine thường được sử dụng như thực phẩm bổ sung trong chế độ ăn uống giúp cải thiện thành tích thể thao và khả năng phục hồi, đặc biệt đối với các vận động viên và những người đam mê thể hình.
2. Dinh dưỡng thể thao:
- Trong quá trình tập luyện, L-Alanine có thể giúp trì hoãn sự mệt mỏi, cải thiện sức bền và hỗ trợ cung cấp năng lượng cho cơ bắp.
3. Lĩnh vực dược phẩm:
- L-Alanine có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh trạng như hỗ trợ chức năng gan và cải thiện quá trình trao đổi chất, đặc biệt ở những người mắc bệnh gan.
4. Công nghiệp thực phẩm:
- Là phụ gia thực phẩm, L-Alanine có thể được sử dụng để nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm và cải thiện mùi vị.
5. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da:
- L-Alanine được sử dụng như một thành phần trong một số sản phẩm chăm sóc da và có thể giúp dưỡng ẩm và cải thiện kết cấu da.
6. Nghiên cứu hóa sinh:
- L-Alanine được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh hóa và dinh dưỡng giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về vai trò của axit amin trong các quá trình sinh lý.
Tóm tắt
L-Alanine có ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực như bổ sung dinh dưỡng, dinh dưỡng thể thao, y học, công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm, giúp nâng cao sức khỏe và thúc đẩy các chức năng sinh lý.