Newgreen Cung cấp Thực phẩm/Thức ăn Cấp Probiotic Bột Enterococcus Faecium
Mô tả sản phẩm
Enterococcus faecalis là một loại cầu khuẩn gram dương, có hydrogen peroxide âm. Ban đầu nó thuộc chi Streptococcus. Do tính tương đồng thấp với các Streptococci khác, thậm chí chưa đến 9%, Enterococcus faecalis và Enterococcus faecium đã được tách ra khỏi chi Streptococcus và được phân loại là Enterococcus. Enterococcus faecalis là một loại vi khuẩn axit lactic gram dương kỵ khí tùy tiện, có hình dạng cơ thể hình cầu hoặc dạng chuỗi và đường kính nhỏ. Nó không có viên nang và không có bào tử. Nó có khả năng thích ứng và sức đề kháng mạnh mẽ với môi trường và có thể dung nạp nhiều loại kháng sinh như tetracycline, kanamycin và gentamicin. Điều kiện sinh trưởng không khắt khe.
Enterococcus faecium mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong việc tăng cường sức khỏe đường ruột, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng và góp phần lên men thực phẩm. Các ứng dụng của nó mở rộng sang ngành công nghiệp thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và chăm sóc da, khiến nó trở thành một vi sinh vật có giá trị trong cả lĩnh vực sức khỏe và thể chất.
COA
MẶT HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KẾT QUẢ |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc hơi vàng | Phù hợp |
Độ ẩm | ≤ 7,0% | 3,52% |
Tổng số vi khuẩn sống | ≥ 1,0x1010cfu/g | 1,17x1010cfu/g |
độ mịn | Lưới 100% đến 0,60mm 10% qua lưới 0,40mm | 100% thông qua 0,40mm |
Vi khuẩn khác | ≤ 0,2% | Tiêu cực |
Nhóm Coliform | MPN/g<3.0 | Phù hợp |
Ghi chú | Aspergilusniger: Bacillus Coagulans Chất mang: Isomalto-oligosacarit | |
Phần kết luận | Phù hợp với Tiêu chuẩn yêu cầu. | |
Kho | Bảo quản ở nơi kín, nhiệt độ thấp liên tục và không có ánh nắng trực tiếp. | |
Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng & Ứng dụng
1. Đặc tính sinh học
Sức khỏe đường ruột:E. faecium thường được sử dụng như một chế phẩm sinh học để giúp duy trì sự cân bằng lành mạnh của hệ vi sinh vật đường ruột, có thể cải thiện tiêu hóa và sức khỏe tổng thể của đường ruột.
Ức chế mầm bệnh:Nó có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại trong ruột, có khả năng làm giảm nguy cơ nhiễm trùng và rối loạn tiêu hóa.
2. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch
Điều chế miễn dịch:E. faecium có thể tăng cường phản ứng miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật tốt hơn.
Tác dụng chống viêm:Nó có thể giúp giảm viêm trong ruột, có thể có lợi cho những người mắc bệnh viêm ruột.
3. Lợi ích dinh dưỡng
Hấp thụ chất dinh dưỡng:Bằng cách thúc đẩy môi trường đường ruột khỏe mạnh, E. faecium có thể hỗ trợ hấp thụ các chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất thiết yếu.
Sản xuất axit béo chuỗi ngắn (SCFA):Nó có thể góp phần sản xuất SCFA, có lợi cho sức khỏe ruột kết và có thể cung cấp năng lượng cho tế bào ruột kết.
4. Ứng dụng công nghiệp thực phẩm
Lên men:E. faecium được sử dụng trong quá trình lên men các loại thực phẩm khác nhau, tăng hương vị và kết cấu, đồng thời góp phần bảo quản các sản phẩm thực phẩm.
Thực phẩm sinh học:Nó được bao gồm trong một số thực phẩm giàu probiotic, chẳng hạn như sữa chua và các sản phẩm từ sữa lên men, giúp tăng cường sức khỏe đường ruột.
5. Ứng dụng chăm sóc da
Cân bằng hệ vi sinh vật trên da:Trong các sản phẩm chăm sóc da, E. faecium có thể giúp duy trì hệ vi sinh vật cân bằng trên da, điều này rất cần thiết cho làn da khỏe mạnh.
Thuộc tính làm dịu:Nó có thể có tác dụng làm dịu da, giúp giảm kích ứng và thúc đẩy hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh.
6. Ứng dụng cho ăn
1) Enterococcus faecalis có thể được chế biến thành các chế phẩm vi sinh vật và cho động vật nuôi trực tiếp, điều này có lợi cho việc cải thiện sự cân bằng vi sinh vật trong ruột và ngăn ngừa và điều trị rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột của động vật.
2) Nó có tác dụng phân hủy protein thành các peptide nhỏ và tổng hợp vitamin B.
3) Enterococcus faecalis cũng có thể tăng cường hoạt động của đại thực bào, thúc đẩy phản ứng miễn dịch của động vật và cải thiện mức độ kháng thể.
4) Enterococcus faecalis có thể hình thành màng sinh học trong ruột động vật và bám vào niêm mạc ruột của động vật, phát triển, sinh trưởng và sinh sản, tạo thành hàng rào vi khuẩn axit lactic để chống lại tác dụng phụ của mầm bệnh, vi rút và độc tố nấm mốc ngoại lai, trong khi Bacillus và nấm men đều là vi khuẩn tạm thời và không có chức năng này.
5) Enterococcus faecalis có thể phân hủy một số protein thành amit và axit amin, đồng thời chuyển đổi hầu hết các chất chiết xuất từ carbohydrate không chứa nitơ thành axit L-lactic, có thể tổng hợp L-canxi lactate từ canxi và thúc đẩy sự hấp thụ canxi của động vật nuôi.
6) Enterococcus faecalis cũng có thể làm mềm chất xơ trong thức ăn và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn.
7) Enterococcus faecalis có thể tạo ra nhiều loại chất kháng khuẩn, có tác dụng ức chế tốt đối với các vi khuẩn gây bệnh thông thường ở động vật.