Newgreen Cung cấp Chiết xuất lá sen chất lượng cao 98% Bột Nuciferine
Mô tả sản phẩm:
Nuciferine hay còn gọi là diệp lục tố là một hợp chất alkaloid chủ yếu được tìm thấy trong lá sen. Nuciferine (chlorophylline) là một hợp chất alkaloid có cấu trúc hóa học là C21H21NO9. Nó thường xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng, rắn ở nhiệt độ phòng. Nuciferine có độ hòa tan cao trong nước, nhưng độ hòa tan thấp trong dung môi hữu cơ như ethanol và ether. Điểm nóng chảy của nó là khoảng 220-222 độ C. Nuciferine có tính kiềm và có thể phản ứng với axit tạo thành muối. Nó là một loại alkaloid có nhiều hoạt tính dược lý khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm y tế và y học cổ truyền Trung Quốc.
Nuciferine được cho là có tác dụng hạ đường huyết, hạ đường huyết, chống oxy hóa và chống viêm. Vì vậy, trong lĩnh vực y học cổ truyền Trung Quốc, nuciferine thường được sử dụng để điều hòa lipid máu, hạ đường huyết và cải thiện sức khỏe tim mạch. Ngoài ra, nuciferine còn được coi là có tác dụng bảo vệ gan và thận, giúp cải thiện chức năng gan và thận. Trong lĩnh vực sản phẩm y tế, nuciferine cũng được sử dụng rộng rãi trong điều chế các sản phẩm y tế hạ lipid, hạ đường huyết và chống oxy hóa, đồng thời được cho là giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
COA:
NEWGREENHERBCÔNG TY TNHH
Địa chỉ: Số 11 Đường Nam Tangyan, Tây An, Trung Quốc
ĐT: 0086-13237979303E-mail:xinh đẹp@thảo mộc.com
Giấy chứng nhận phân tích
Tên sản phẩm: | Nuciferin | Ngày kiểm tra: | 2024-07-19 |
Số lô: | NG24071801 | Ngày sản xuất: | 2024-07-18 |
Số lượng: | 450kg | Ngày hết hạn: | 2026-07-17 |
MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
Vẻ bề ngoài | Trắng Pthứ hơn | Theo |
Mùi | đặc trưng | Theo |
Nếm | đặc trưng | Theo |
xét nghiệm | ≥98,0% | 98,4% |
Nội dung tro | .20,2% | 0,15% |
Kim loại nặng | 10ppm | Theo |
As | .20,2ppm | <0,2 trang/phút |
Pb | .20,2ppm | <0,2 trang/phút |
Cd | .10,1ppm | <0,1 trang/phút |
Hg | .10,1ppm | <0,1 trang/phút |
Tổng số đĩa | 1.000 CFU/g | <150 CFU/g |
Nấm mốc & men | 50 CFU/g | <10 CFU/g |
E. Coll | 10 MPN/g | <10 MPN/g |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Không được phát hiện |
Staphylococcus Aureus | Tiêu cực | Không được phát hiện |
Phần kết luận | Phù hợp với đặc điểm kỹ thuật của yêu cầu. | |
Kho | Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và thoáng mát. | |
Hạn sử dụng | Hai năm nếu được niêm phong và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm. |
Chức năng:
Nuciferine được cho là có nhiều chức năng và lợi ích tiềm năng, bao gồm:
1. Giảm lipid máu: Nuciferine được cho là giúp giảm mức cholesterol và chất béo trung tính trong máu, từ đó giúp điều hòa lipid máu và cải thiện sức khỏe tim mạch.
2. Hạ lượng đường trong máu: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nuciferine có thể có tác dụng điều chỉnh lượng đường trong máu, giúp kiểm soát lượng đường trong máu và có thể có những lợi ích nhất định đối với bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
3.Chất chống oxy hóa: Nuciferine được coi là có tác dụng chống oxy hóa, giúp loại bỏ các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
4. Chống viêm: Một số nghiên cứu cho thấy nuciferine có thể có một số tác dụng chống viêm và giúp giảm phản ứng viêm.
Ứng dụng:
Là một chất có hoạt tính sinh học, nuciferine có các lĩnh vực ứng dụng tiềm năng, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1.Lĩnh vực dược phẩm: Nuciferine được sử dụng trong các chế phẩm y học cổ truyền Trung Quốc để điều hòa lipid máu, hạ đường huyết và cải thiện sức khỏe tim mạch. Nó cũng đã được nghiên cứu để điều trị một số bệnh liên quan đến trao đổi chất, chẳng hạn như tăng lipid máu, tăng đường huyết, v.v.
2. Lĩnh vực sản phẩm sức khỏe: Do có khả năng hạ lipid, hạ đường huyết và chống oxy hóa, nuciferine được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm sức khỏe để cải thiện sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa các bệnh mãn tính.
3. Lĩnh vực mỹ phẩm: Một số thành phần chống oxy hóa và chống viêm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, vì vậy nuciferine cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để mang lại tác dụng chống oxy hóa và chống viêm.