Newgreen Bán buôn chiết xuất Allantoin Bột Allantoin Lớp mỹ phẩm CAS 97-59-6
Mô tả sản phẩm
Allantoin là một loại protein được tiết ra bởi các tế bào allantoic, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng sinh lý của allantois. Allantoin có nhiều chức năng sinh học khác nhau như kháng khuẩn, chống viêm và điều hòa sự tăng sinh tế bào. Nó có thể giúp duy trì môi trường sinh lý bình thường của allantois, ức chế nhiễm trùng do vi khuẩn, thúc đẩy quá trình lành vết thương và điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa của các tế bào allantoic.
Nồng độ allantoin trong nước tiểu có thể phản ánh tình trạng sức khỏe của allantois và do đó cũng được sử dụng như một chỉ số trong chẩn đoán lâm sàng. Nghiên cứu cho thấy allantoin có thể đóng một vai trò quan trọng trong nhiễm trùng đường tiết niệu, hình thành sỏi, khối u allantoic và các bệnh khác.
Nhìn chung, allantoin đóng một vai trò quan trọng trong các chức năng sinh lý và sự phát triển bệnh của allantois, đồng thời rất quan trọng để duy trì sức khỏe của allantois.
COA
Phân tích | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
Xét nghiệm(Allantoin )Nội dung | ≥99,0% | 99,13 |
Kiểm soát vật lý & hóa học | ||
Nhận dạng | Hiện tại đã trả lời | Đã xác minh |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng | Tuân thủ |
Bài kiểm tra | Đặc trưng ngọt ngào | Tuân thủ |
Ph có giá trị | 5,0-6,0 | 5h30 |
Mất mát khi sấy khô | .8,0% | 6,5% |
Dư lượng khi đánh lửa | 15,0%-18% | 17,3% |
Kim loại nặng | 10ppm | Tuân thủ |
Asen | 2ppm | Tuân thủ |
Kiểm soát vi sinh | ||
Tổng số vi khuẩn | 1000CFU/g | Tuân thủ |
Men & Nấm mốc | 100CFU/g | Tuân thủ |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
E. coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
Mô tả đóng gói: | Trống cấp xuất khẩu kín & đôi túi nhựa kín |
Kho: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh để đông đá, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao |
Hạn sử dụng: | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng
Allantoin đóng một vai trò quan trọng trong các chức năng sinh lý của allantois. Nó có các tính năng sau:
1. Tác dụng kháng khuẩn: Allantoin có thể ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn, giúp giữ cho nước tiểu sạch và khỏe mạnh.
2. Tác dụng chống viêm: Allantoin có thể làm giảm phản ứng viêm của mô túi mật và giúp giảm nhiễm trùng đường tiết niệu và các bệnh viêm nhiễm khác.
2. Điều hòa sự tăng sinh tế bào: Allantoin có thể điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa của các tế bào allantoic, giúp duy trì cấu trúc và chức năng bình thường của mô allantoic.
4. Chữa lành vết thương: Allantoin có thể thúc đẩy quá trình chữa lành và sửa chữa các mô lỗ huyệt và giúp khôi phục chức năng bình thường của mô lỗ huyệt.
Nhìn chung, allantoin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của allantois và rất quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm túi niệu và các bệnh liên quan đến túi niệu khác.
Ứng dụng
Việc áp dụng allantoin chủ yếu tập trung vào các khía cạnh sau:
1.Nghiên cứu y học: Là một dấu ấn sinh học quan trọng, allantoin được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về nhiễm trùng đường tiết niệu, khối u túi mật, hình thành sỏi và các bệnh khác, giúp hiểu rõ cơ chế bệnh sinh và dấu hiệu chẩn đoán của các bệnh này.
2.Chẩn đoán lâm sàng: Nồng độ allantoin có thể được sử dụng như một chỉ số chẩn đoán lâm sàng để đánh giá sức khỏe của allantoic, đặc biệt là trong chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu và khối u allantoic.
3. Phát triển thuốc: Dựa trên chức năng sinh học của allantoin, một số công ty R&D dược phẩm đang khám phá việc sử dụng allantoin làm mục tiêu để phát triển các loại thuốc kháng khuẩn và chống viêm mới, cũng như các loại thuốc để sửa chữa và tái tạo mô allantoin.
4.Điều trị lâm sàng: Việc áp dụng allantoin trong điều trị lâm sàng vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, nhưng một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng allantoin có thể là một phương pháp điều trị tiềm năng đối với nhiễm trùng đường tiết niệu và các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu khác.
Nhìn chung, allantoin có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu y học, chẩn đoán lâm sàng và phát triển thuốc, đồng thời có ý nghĩa to lớn trong việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến allantoin.