● là gìcapsaicin?
Capsaicin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong ớt, mang lại cho chúng vị cay đặc trưng. Nó mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm đau, kiểm soát trao đổi chất và cân nặng, sức khỏe tim mạch cũng như các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Capsaicin được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ẩm thực, dược phẩm, mỹ phẩm và kiểm soát dịch hại.
● Tính chất vật lý và hóa học của Capsaicin
1. Thành phần hóa học
Tên hóa học:8-Metyl-N-vanillyl-6-nonenamide
Công thức phân tử:C18H27NO3
Trọng lượng phân tử:305,42 g/mol
Kết cấu:Capsaicin là một alkaloid có cấu trúc phức tạp bao gồm nhóm vanillyl (một loại phenol) và đuôi hydrocarbon dài.
2. Tính chất vật lý
Vẻ bề ngoài:Capsaicin thường là chất rắn không màu, kết tinh đến dạng sáp.
Màu sắc:Không màu đến màu vàng nhạt.
Mùi:Capsaicin có mùi hăng.
Nếm:Nó là nguyên nhân gây ra cảm giác nóng rát khi tiêu thụ.
Độ hòa tan trong nước:Ít tan trong nước (khoảng 28 mg/L ở 25°C).
Độ hòa tan trong các dung môi khác:Hòa tan trong rượu, ete, axeton và dầu. Đặc điểm hòa tan này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các công thức khác nhau, bao gồm các loại kem bôi và chiết xuất ẩm thực.
Điểm nóng chảy:Capsaicin có điểm nóng chảy khoảng 62-65°C (144-149°F).
Điểm sôi:Capsaicin bị phân hủy trước khi đun sôi nên nó không có điểm sôi xác định rõ ràng.
Tỉ trọng:Mật độ của capsaicin xấp xỉ 1,1 g/cm³.
3. Tính chất hóa học
Sự ổn định:Capsaicin tương đối ổn định trong điều kiện bình thường nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ và không khí trong thời gian dài.
Phân hủy:Nó phân hủy ở nhiệt độ cao, đó là lý do tại sao nó không có nhiệt độ sôi được xác định rõ ràng.
độ pH:Bản thân capsaicin không có độ pH nhưng nó có thể hòa tan trong các dung dịch có độ pH khác nhau. Nó thường ổn định trong cả môi trường axit và cơ bản.
Nhóm Phenolic:Nhóm vanillyl chứa nhóm hydroxyl phenolic, góp phần vào khả năng phản ứng và độ hòa tan của nó trong rượu.
Nhóm Amit:Liên kết amide trong capsaicin rất quan trọng đối với hoạt động sinh học của nó, đặc biệt là sự tương tác của nó với thụ thể TRPV1, chịu trách nhiệm tạo ra cảm giác nóng và đau.
4. Hoạt động sinh học
Tương tác với thụ thể TRPV1
Cơ chế hoạt động: Capsaicin liên kết với thụ thể vanilloid 1 (TRPV1) tiềm năng thụ thể tạm thời, một loại protein được tìm thấy trên các đầu dây thần kinh cảm giác. Sự tương tác này gây ra cảm giác nóng và đau, đó là lý do tại sao capsaicin được sử dụng trong các sản phẩm giảm đau tại chỗ.
Thuộc tính sinh nhiệt
Tác dụng trao đổi chất: Capsaicin có thể làm tăng sinh nhiệt (sản xuất nhiệt) và tiêu hao năng lượng, đó là lý do tại sao nó thường được đưa vào thực phẩm bổ sung quản lý cân nặng.
● Nguồn củacapsaicin
Capsaicin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong ớt, thuộc chi Capsicum.
Giống phổ biến
Capsicum annuum: Loài này bao gồm nhiều loại ớt, từ nhẹ đến cay, chẳng hạn như ớt chuông, ớt jalapeños và ớt cayenne.
Capsicum frutescens: Bao gồm các loại ớt như ớt tabasco và ớt Thái, được biết đến với độ cay đáng kể.
Capsicum chinense: Được biết đến với một số loại ớt cay nhất thế giới, bao gồm habaneros, Scotch bonnets và ớt ma khét tiếng (Bhut Jolokia).
Capsicum baccatum: Bao gồm các loại như ớt Aji, loại ớt phổ biến trong ẩm thực Nam Mỹ.
Capsicum pubescens: Được biết đến với loại ớt rocoto, có hương vị và độ cay riêng biệt.
Nội dung Capsaicinoid
Capsaicin và Dihydrocapsaicin: Đây là những capsaicinoid có nhiều nhất trong ớt, chiếm tới khoảng 80-90% tổng hàm lượng capsaicinoid.
Capsaicinoids khác: Bao gồm nordihydrocapsaicin, homocapsaicin và homodihydrocapsaicin, cũng góp phần tạo ra nhiệt nhưng với số lượng nhỏ hơn.
● Lợi ích của việc này là gìcapsaicin?
1. Giảm đau
Thuốc giảm đau tại chỗ
1.Cơ chế: Capsaicin hoạt động bằng cách làm cạn kiệt chất P, một loại peptide thần kinh có liên quan đến việc truyền tín hiệu đau đến não. Điều này làm cho nó có hiệu quả trong việc giảm cảm giác đau.
2. Ứng dụng: Được sử dụng trong các loại kem, gel và miếng dán bôi ngoài da để giảm đau do các tình trạng như viêm khớp, căng cơ và bệnh thần kinh.
3. Kiểm soát cơn đau mãn tính: Hiệu quả trong việc kiểm soát các tình trạng đau mãn tính, bao gồm đau dây thần kinh sau Herpetic và bệnh thần kinh tiểu đường.
2. Quản lý trao đổi chất và cân nặng
sinh nhiệt
1.Tăng tiêu thụ năng lượng: Capsaicin có thể làm tăng sinh nhiệt (sản xuất nhiệt) và tiêu hao năng lượng, có thể hỗ trợ kiểm soát cân nặng.
2. Oxy hóa chất béo: Một số nghiên cứu cho thấy capsaicin có thể tăng cường quá trình oxy hóa chất béo, giúp cơ thể đốt cháy chất béo hiệu quả hơn.
Ức chế sự thèm ăn
Giảm lượng calo nạp vào: Capsaicin đã được chứng minh là làm giảm sự thèm ăn và lượng calo nạp vào, điều này có thể có lợi cho việc giảm cân và kiểm soát cân nặng.
3. Sức khỏe tim mạch
Điều hòa huyết áp
1. Giãn mạch: Capsaicin thúc đẩy sự giãn mạch (mở rộng mạch máu), có thể giúp hạ huyết áp.
2. Cải thiện tuần hoàn: Lưu lượng máu được tăng cường có thể góp phần vào sức khỏe tim mạch tổng thể.
Mức độ cholesterol
Cải thiện cấu hình lipid: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng capsaicin có thể giúp cải thiện cấu hình lipid bằng cách giảm cholesterol LDL (có hại) và tăng cholesterol HDL (có lợi).
4. Sức khỏe tiêu hóa
Lợi ích đường tiêu hóa
1. Kích thích tiêu hóa: Capsaicin có thể kích thích đường tiêu hóa, thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.
2. Đặc tính chống loét: Trái ngược với suy nghĩ thông thường, capsaicin có thể có tác dụng bảo vệ chống loét dạ dày bằng cách thúc đẩy tiết chất nhầy bảo vệ.
5. Đặc tính chống oxy hóa và chống viêm
Giảm stress oxy hóa
Quét gốc tự do: Capsaicin có đặc tính chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và tổn thương gốc tự do, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Giảm viêm
Tác dụng chống viêm: Capsaicin có tác dụng chống viêm, có thể có lợi cho các tình trạng đặc trưng bởi tình trạng viêm mãn tính, chẳng hạn như viêm khớp và bệnh viêm ruột.
6. Phòng chống ung thư
Đặc tính chống ung thư
1. Cảm ứng apoptosis: Một số nghiên cứu cho thấy capsaicin có thể gây ra apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong tế bào ung thư, có khả năng ức chế sự phát triển của khối u.
2.Tác dụng chống tăng sinh: Capsaicin cũng có thể ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư, làm giảm nguy cơ tiến triển ung thư.
7. Sức khỏe hô hấp
thuốc thông mũi
1. Làm sạch đường mũi: Capsaicin có thể hoạt động như một chất thông mũi tự nhiên, giúp làm thông đường mũi và giảm nghẹt mũi.
2. Lợi ích về hô hấp: Nó cũng có thể giúp ích trong các tình trạng như viêm mũi mãn tính và viêm xoang bằng cách giảm viêm mũi và sản xuất chất nhầy.
8. Sức khỏe làn da
Ứng dụng chuyên đề
1.Chống lão hóa: Đặc tính chống oxy hóa của capsaicin có thể giúp bảo vệ da khỏi stress oxy hóa, có khả năng làm giảm các dấu hiệu lão hóa.
2. Tình trạng da: Kem capsaicin đôi khi được sử dụng để điều trị các tình trạng da như bệnh vẩy nến bằng cách giảm viêm và đau.
● Ứng dụng của nó là gìcapsaicin?
1. Công dụng ẩm thực
◇Gia vị và hương liệu
Nhiệt và hương vị:Capsaicin chịu trách nhiệm tạo ra vị cay của ớt, khiến nó trở thành thành phần phổ biến trong nhiều món ăn trên thế giới, bao gồm Mexico, Ấn Độ, Thái Lan và Hàn Quốc.
Nước sốt nóng và gia vị: Nó là thành phần chính trong nước sốt nóng, bột ớt và hỗn hợp gia vị, tạo thêm vị cay cho các món ăn.
◇Bảo quản thực phẩm
Đặc tính kháng khuẩn:Capsaicin có đặc tính kháng khuẩn có thể giúp bảo quản thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
2. Công dụng làm thuốc
◇Giảm đau
Thuốc giảm đau tại chỗ:Capsaicin được sử dụng trong các loại kem, gel và miếng dán để giảm đau do các tình trạng như viêm khớp, căng cơ và bệnh thần kinh. Nó hoạt động bằng cách làm cạn kiệt chất P, một loại peptide thần kinh liên quan đến việc truyền tín hiệu đau.
Quản lý cơn đau mãn tính: Hiệu quả trong việc kiểm soát các tình trạng đau mãn tính, bao gồm đau dây thần kinh sau Herpetic và bệnh thần kinh tiểu đường.
◇Quản lý cân nặng
Thực phẩm bổ sung:Capsaicin được đưa vào các chất bổ sung kiểm soát cân nặng vì đặc tính sinh nhiệt của nó, có thể làm tăng tiêu hao năng lượng và quá trình oxy hóa chất béo.
Ức chế sự thèm ăn:Một số chất bổ sung sử dụng capsaicin để giúp giảm cảm giác thèm ăn và lượng calo nạp vào.
◇Sức khỏe tim mạch
Điều hòa huyết áp:Bổ sung capsaicin có thể giúp giảm huyết áp bằng cách thúc đẩy sự giãn mạch (mở rộng mạch máu).
Quản lý cholesterol:Một số nghiên cứu cho thấy capsaicin có thể cải thiện cấu hình lipid bằng cách giảm cholesterol LDL (có hại) và tăng cholesterol HDL (có lợi).
3. Sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
◇Chăm sóc da
Sản phẩm chống lão hóa:Đặc tính chống oxy hóa củacapsaicincó thể giúp bảo vệ da khỏi stress oxy hóa, có khả năng làm giảm các dấu hiệu lão hóa.
Điều trị tại chỗ:Capsaicin được sử dụng trong các loại kem và thuốc mỡ để điều trị các tình trạng da như bệnh vẩy nến bằng cách giảm viêm và đau.
◇Sản phẩm giảm béo và chống cellulite
Tác dụng sinh nhiệt:Capsaicin được bao gồm trong một số sản phẩm mỹ phẩm nhằm mục đích làm giảm sự xuất hiện của cellulite và thúc đẩy tác dụng giảm béo thông qua đặc tính sinh nhiệt của nó.
4. Sử dụng công nghiệp và nông nghiệp
◇Kiểm soát dịch hại
Thuốc trừ sâu tự nhiên:Capsaicin được sử dụng trong công thức thuốc trừ sâu tự nhiên để ngăn chặn sâu bệnh mà không có hóa chất độc hại. Nó có hiệu quả chống lại nhiều loại côn trùng và động vật.
Thuốc đuổi động vật:Được sử dụng trong các sản phẩm được thiết kế để xua đuổi các loài động vật như hươu, sóc và động vật gặm nhấm khỏi vườn và cây trồng.
◇Vũ khí không gây chết người
Xịt ớt:Capsaicin là thành phần hoạt chất trong bình xịt hơi cay, một công cụ tự vệ không gây chết người được cơ quan thực thi pháp luật và dân thường sử dụng để vô hiệu hóa những kẻ tấn công bằng cách gây ra sự khó chịu và đau đớn dữ dội.
5. Nghiên cứu và Phát triển
◇Nghiên cứu dược phẩm
Phát triển thuốc:Capsaicin được nghiên cứu về tác dụng điều trị tiềm năng của nó trong các tình trạng y tế khác nhau, bao gồm ung thư, béo phì và các bệnh tim mạch.
Thử nghiệm lâm sàng: Nghiên cứu đang tiến hành nhằm mục đích hiểu rõ hơn về cơ chế của capsaicin và các ứng dụng tiềm năng của nó trong y học.
◇Nghiên cứu dinh dưỡng
Lợi ích sức khỏe:Nghiên cứu tiếp tục khám phá những lợi ích sức khỏe của capsaicin, bao gồm tác dụng của nó đối với quá trình trao đổi chất, kiểm soát cơn đau và sức khỏe tim mạch.
Câu hỏi liên quan Bạn có thể quan tâm:
● Tác dụng phụ củacapsaicin?
Mặc dù capsaicin mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và có nhiều ứng dụng, nhưng nó cũng có thể gây ra tác dụng phụ ở một số cá nhân. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các tác dụng phụ tiềm ẩn và những cân nhắc về an toàn liên quan đến capsaicin:
1. Các vấn đề về đường tiêu hóa
Đau dạ dày: Tiêu thụ một lượng lớn capsaicin có thể gây đau dạ dày và khó chịu.
Buồn nôn và nôn: Capsaicin liều cao có thể dẫn đến buồn nôn và nôn.
Tiêu chảy: Một số người có thể bị tiêu chảy sau khi ăn thực phẩm cay có chứa capsaicin.
2. Kích ứng da và màng nhầy
Ứng dụng chuyên đề
Cảm giác nóng rát: Kem và thuốc mỡ capsaicin có thể gây cảm giác nóng rát trên da, đặc biệt là khi mới bôi.
Đỏ và sưng: Một số cá nhân có thể bị đỏ, sưng và kích ứng tại nơi bôi thuốc.
Phản ứng dị ứng: Mặc dù hiếm gặp nhưng một số người có thể bị dị ứng với capsaicin, dẫn đến ngứa, phát ban hoặc nổi mề đay.
Tiếp xúc với mắt và màng nhầy
Kích ứng nghiêm trọng: Capsaicin có thể gây kích ứng nghiêm trọng và cảm giác nóng rát nếu tiếp xúc với mắt, mũi hoặc miệng. Điều quan trọng là phải rửa tay kỹ sau khi xử lý các sản phẩm capsaicin và tránh chạm vào mặt.
3. Các vấn đề về hô hấp
Hít vào
Ho và hắt hơi: Hít phải bột hoặc khói capsaicin có thể gây ho, hắt hơi và kích ứng cổ họng.
Khó thở: Trong trường hợp nghiêm trọng, hít phải capsaicin có thể dẫn đến khó thở và co thắt phế quản, đặc biệt ở những người mắc bệnh hen suyễn hoặc các tình trạng hô hấp khác.
4. Phản ứng quá mẫn
Sốc phản vệ: Mặc dù cực kỳ hiếm nhưng các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ có thể xảy ra, đặc trưng bởi khó thở, sưng mặt và cổ họng và tụt huyết áp nhanh chóng. Cần có sự chăm sóc y tế ngay lập tức trong những trường hợp như vậy.
5. Khả năng tương tác với thuốc
Thuốc huyết áp
Tác dụng nâng cao: Capsaicin có thể tăng cường tác dụng của thuốc huyết áp, có khả năng dẫn đến hạ huyết áp (huyết áp thấp). Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ huyết áp và tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng thích hợp.
Thuốc chống đông máu và thuốc chống tiểu cầu
Tăng nguy cơ chảy máu: Capsaicin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống tiểu cầu. Nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng chất bổ sung capsaicin.
6. Mang thai và cho con bú
Những lo ngại về an toàn: Có rất ít nghiên cứu về sự an toàn của capsaicin khi mang thai và cho con bú. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng các sản phẩm capsaicin nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
7. Phòng ngừa chung
Tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Tình trạng bệnh lý: Những cá nhân có tình trạng bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như rối loạn tiêu hóa, tình trạng hô hấp hoặc nhạy cảm với da, nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng các sản phẩm capsaicin.
Bắt đầu với liều thấp: Để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ, nên bắt đầu với liều thấp và tăng dần khi cơ thể thích nghi.
Kiểm tra bản vá
Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn dễ bị dị ứng, hãy cân nhắc thực hiện kiểm tra miếng dán trước khi sử dụng rộng rãi các sản phẩm bôi capsaicin để đảm bảo bạn không có phản ứng bất lợi.
● Ai không nên dùngcapsaicin?
Mặc dù capsaicin mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng nó không phù hợp với tất cả mọi người. Những người bị dị ứng hoặc nhạy cảm với capsaicin hoặc ớt nên tránh nó. Những người bị rối loạn tiêu hóa như IBS, GERD hoặc loét dạ dày tá tràng có thể gặp các triệu chứng trầm trọng hơn. Những người mắc bệnh hô hấp như hen suyễn nên tránh hít phải capsaicin. Những người có làn da nhạy cảm hoặc vết thương hở không nên sử dụng các sản phẩm bôi capsaicin. Phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em và những người đang dùng một số loại thuốc hoặc có tình trạng bệnh lý cụ thể nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng capsaicin. Nhận thức được những cân nhắc này có thể giúp đảm bảo việc sử dụng capsaicin an toàn và hiệu quả.
● Capsaicin chữa được những bệnh gì?
Capsaicin được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh và tình trạng khác nhau, chủ yếu là do tác dụng giảm đau, chống viêm và trao đổi chất. Nó có hiệu quả trong việc kiểm soát các tình trạng đau mãn tính như viêm khớp, đau thần kinh và đau cơ xơ hóa. Capsaicin cũng được sử dụng để giảm đau cơ xương do căng cơ, bong gân, viêm gân và viêm bao hoạt dịch. Trong da liễu, nó giúp kiểm soát các tình trạng da như bệnh vẩy nến và ngứa mãn tính. Chất bổ sung capsaicin có thể hỗ trợ quản lý cân nặng và sức khỏe tim mạch bằng cách tăng sinh nhiệt, giảm cảm giác thèm ăn và cải thiện cấu hình lipid. Nó cũng hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và có thể có tác dụng bảo vệ chống loét dạ dày. Đối với sức khỏe hô hấp, capsaicin hoạt động như thuốc thông mũi tự nhiên và giảm viêm mũi. Nghiên cứu mới nổi cho thấy các đặc tính chống ung thư tiềm năng, mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn. Việc kết hợp capsaicin vào chế độ điều trị có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc các bệnh này.
Thời gian đăng: 25-09-2024