Là gìGlabridin?
Glabridin là một flavonoid được chiết xuất từ rễ cam thảo (Glycyrrhiza glabra) và có nhiều hoạt động sinh học và lợi ích sức khỏe. glabridin được biết đến với đặc tính làm trắng, chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc da và mỹ phẩm.
Glycyrrhiza glabra L. là một loại thảo dược lâu năm mọc ở Nam Âu, Châu Á và khu vực Địa Trung Hải. Nó được trồng rộng rãi ở Nga, Tây Ban Nha, Iran và Ấn Độ. Cây G. glabra cao khoảng 1-1,5 mét, lá nhỏ màu xanh đậm, hoa màu vàng, xanh lam, tím và thân rễ ngọt.
Glabridin là một trong những flavonoid chính trong Glycyrrhiza glabra. Nó cho thấy tác dụng chống oxy hóa gốc tự do mạnh mẽ trong hệ thống oxy hóa cytochrome P450/NADPH và có thể ức chế đáng kể các gốc tự do được tạo ra trong quá trình trao đổi chất trong cơ thể để ngăn chặn các đại phân tử sinh học nhạy cảm với quá trình oxy hóa (lipoprotein mật độ thấp LDL, DNA) và thành tế bào khỏi bị hư hại do quá trình oxy hóa gốc tự do. Điều này có thể ngăn ngừa và điều trị một số thay đổi bệnh lý liên quan đến quá trình oxy hóa gốc tự do, chẳng hạn như xơ vữa động mạch và lão hóa tế bào. Ngoài ra, glabridin còn có tác dụng nhất định là hạ lipid máu và huyết áp. Nghiên cứu của Ý cũng khẳng định Glabridin có tác dụng ức chế cảm giác thèm ăn, có thể giảm mỡ mà không làm giảm cân. Sau nhiều lần thử nghiệm, tác dụng chính như sau: 1. Làm trắng da, ức chế hắc tố melanin; 2. Tác dụng chống viêm; 3. Tác dụng chống oxy hóa; 4. Kháng khuẩn.
Tính chất vật lý và hóa học củaGlabridin
1. Cấu trúc hóa học
Tên hóa học: Glabridin
Công thức hóa học: C20H20O4
Trọng lượng phân tử: 324,37 g/mol
Đặc điểm cấu trúc: Glabridin là một hợp chất flavonoid có cấu trúc xương sống flavonoid điển hình. Nó bao gồm hai vòng thơm (A và B) được nối với nhau bằng cầu ba carbon tạo thành vòng pyran khép kín.
2. Tính chất vật lý
Ngoại hình: Glabridin thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt.
độ hòa tan:
Nước: Tan kém trong nước.
Dung môi hữu cơ: Hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, metanol và propylene glycol.
Điểm nóng chảy: Khoảng 156-158°C (313-316°F).
Mùi: Glabridin thường không có mùi đặc trưng.
3. Tính chất hóa học
Tính ổn định: Glabridin tương đối ổn định trong điều kiện bình thường nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với điều kiện ánh sáng, nhiệt hoặc axit. Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Độ nhạy pH: Glabridin nhạy cảm với sự thay đổi độ pH và có thể bị phân hủy trong môi trường có tính axit hoặc bazơ cao.
Khả năng phản ứng: Là một flavonoid, glabridin có thể trải qua các phản ứng hóa học điển hình liên quan đến các hợp chất phenolic, chẳng hạn như quá trình oxy hóa và liên hợp.
Lợi ích của việc này là gìGlabridin?
1. Làm trắng và sáng da
- Ức chế Tyrosinase: Glabridin nổi tiếng với công dụng làm trắng da. Nó ức chế hoạt động của tyrosinase, một loại enzyme quan trọng trong sản xuất melanin, do đó làm giảm sự hình thành các đốm đen và tăng sắc tố.
- Làm đều màu da: Bằng cách giảm tổng hợp melanin, glabridin giúp mang lại làn da đều màu hơn và sáng hơn.
2. Đặc tính chống oxy hóa
- Quét gốc tự do: Glabridin có đặc tính chống oxy hóa mạnh, giúp trung hòa các gốc tự do. Điều này làm giảm căng thẳng oxy hóa và ngăn ngừa tổn thương tế bào.
- Chống lão hóa: Hoạt tính chống oxy hóa của glabridin giúp giảm các dấu hiệu lão hóa, chẳng hạn như đường nhăn, nếp nhăn và đốm đồi mồi, bằng cách bảo vệ da khỏi tổn thương oxy hóa.
3. Tác dụng chống viêm
- Giảm viêm: Glabridin có đặc tính chống viêm, giúp giảm viêm, đỏ và sưng da.
- Tác dụng làm dịu: Nó có thể làm dịu làn da bị kích thích và có lợi cho các tình trạng như mụn trứng cá, bệnh chàm và bệnh rosacea
4. Hoạt tính kháng khuẩn
- Ức chế mầm bệnh: Glabridin đã được chứng minh có đặc tính kháng khuẩn chống lại nhiều loại vi khuẩn và nấm. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng da.
- Điều trị mụn trứng cá: Đặc tính kháng khuẩn và chống viêm giúp glabridin có hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá bằng cách giảm sự phát triển của vi khuẩn và viêm nhiễm.
5. Chống tia cực tím
- Bảo vệ khỏi ánh sáng: Glabridin có thể cung cấp một số mức độ bảo vệ chống lại bức xạ tia cực tím. Nó giúp giảm tổn thương da do tia cực tím gây ra, chẳng hạn như cháy nắng và quang hóa.
- Tác dụng hiệp đồng: Khi sử dụng kết hợp với các chất chống nắng khác, glabridin có thể tăng cường hiệu quả bảo vệ ánh sáng tổng thể.
6. Chữa lành vết thương
- Thúc đẩy quá trình lành vết thương: Glabridin có thể thúc đẩy quá trình lành vết thương bằng cách giảm viêm và stress oxy hóa, đồng thời kích thích tái tạo tế bào da.
- Giảm sẹo: Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của sẹo bằng cách thúc đẩy tái tạo làn da khỏe mạnh.
7. Chăm sóc tóc
- Sức khỏe da đầu: Đặc tính chống viêm và kháng khuẩn của Glabridin có thể có lợi cho sức khỏe da đầu, giảm gàu và kích ứng da đầu.
- Tăng trưởng tóc: Bằng cách cải thiện sức khỏe da đầu, glabridin cũng có thể thúc đẩy tóc phát triển khỏe mạnh hơn.
Ứng dụng của là gìGlabridin?
Mỹ phẩm và chăm sóc da
1.Sản phẩm làm trắng da
- Kem và Serum dưỡng trắng da: Glabridin là thành phần chính trong nhiều sản phẩm làm trắng và sáng da do có khả năng ức chế hoạt động tyrosinase và giảm sản sinh melanin.
- Điều trị tại chỗ: Được sử dụng trong các công thức nhằm mục đích giảm vết thâm, tăng sắc tố và da không đều màu.
2.Sản phẩm chống lão hóa
- Kem và kem chống lão hóa: Đặc tính chống oxy hóa của glabridin giúp giảm các dấu hiệu lão hóa, chẳng hạn như đường nhăn, nếp nhăn và đốm đồi mồi.
- Kem mắt: Thường có trong các loại kem mắt giúp giảm quầng thâm và bọng mắt.
3.Sản phẩm chống viêm và làm dịu
- Gel và kem làm dịu: Đặc tính chống viêm của Glabridin khiến nó phù hợp với các sản phẩm được thiết kế để làm dịu da bị kích ứng hoặc viêm.
- Acne Treatment: Được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn có tác dụng giảm viêm và giảm sự phát triển của vi khuẩn.
4.Sản phẩm chống nắng
- Kem chống nắng: Glabridin có thể được đưa vào trong kem chống nắng để tăng cường bảo vệ chống lại tổn thương da do tia cực tím gây ra.
- After-Sun Care: Được sử dụng trong các sản phẩm dùng sau nắng để làm dịu và phục hồi làn da bị cháy nắng.
Dược phẩm
1. Thuốc bôi tại chỗ
- Kem chống viêm: Dùng trong các loại thuốc bôi ngoài da để điều trị các tình trạng viêm da như chàm, vảy nến, viêm da.
- Thuốc mỡ chữa lành vết thương: Bao gồm trong các công thức nhằm mục đích thúc đẩy quá trình lành vết thương và giảm sự hình thành sẹo.
2. Thuốc bổ sung đường uống
- Thực phẩm bổ sung chống oxy hóa: Đặc tính chống oxy hóa của Glabridin làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong các chất bổ sung qua đường uống nhằm giảm căng thẳng oxy hóa và tăng cường sức khỏe tổng thể.
- Thuốc tăng cường miễn dịch: Được sử dụng trong các chất bổ sung được thiết kế để tăng cường chức năng miễn dịch do đặc tính chống viêm và kháng khuẩn của nó.
Chăm sóc tóc
1.Điều trị da đầu
- Dầu gội trị gàu: Đặc tính kháng khuẩn và chống viêm của Glabridin giúp nó có hiệu quả trong việc điều trị gàu và kích ứng da đầu.
- Serum da đầu: Được sử dụng trong huyết thanh da đầu để thúc đẩy môi trường da đầu khỏe mạnh và có khả năng kích thích mọc tóc.
2. Dầu xả tóc
- Dầu xả và mặt nạ tóc: Có trong các sản phẩm chăm sóc tóc nhằm bảo vệ chống oxy hóa và cải thiện sức khỏe của tóc.
Thực phẩm và đồ uống
Thực phẩm chức năng
- Đồ uống tốt cho sức khỏe: Glabridin có thể được thêm vào các loại đồ uống tốt cho sức khỏe và đồ uống chức năng để mang lại lợi ích chống oxy hóa và chống viêm.
- Thanh dinh dưỡng: Được sử dụng trong thanh dinh dưỡng và đồ ăn nhẹ nhằm mục đích tăng cường sức khỏe và tinh thần tổng thể.
Nghiên cứu và Phát triển
Nghiên cứu y sinh
- Nghiên cứu ung thư: Glabridin được nghiên cứu về các đặc tính chống ung thư tiềm năng, bao gồm khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và gây ra apoptosis.
- Nghiên cứu bệnh mãn tính: Đã được nghiên cứu về lợi ích tiềm năng của nó trong việc kiểm soát các bệnh mãn tính như tiểu đường và bệnh tim mạch do đặc tính chống viêm và chống oxy hóa của nó.
Câu hỏi liên quan Bạn có thể quan tâm:
Mất bao lâu để chiết xuất cam thảoglabridinđể làm sáng da?
Thời gian để chiết xuất cam thảo có chứa glabridin làm sáng da có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm nồng độ glabridin trong sản phẩm, tần suất sử dụng, loại da của từng cá nhân và mức độ nghiêm trọng của chứng tăng sắc tố. Dưới đây là một số hướng dẫn và cân nhắc chung:
1. Khung thời gian điển hình
- Kết quả ban đầu: Một số người dùng có thể bắt đầu thấy những cải thiện ban đầu về tông màu da và giảm tình trạng tăng sắc tố trong vòng 2 đến 4 tuần sử dụng đều đặn.
- Kết quả đáng kể: Hiệu quả làm sáng da đáng chú ý và rõ rệt hơn thường xảy ra sau 8 đến 12 tuần sử dụng thường xuyên.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả
Nồng độ của Glabridin
- Nồng độ cao hơn: Sản phẩm có nồng độ glabridin cao hơn (ví dụ: 0,5% đến 1%) có thể cho kết quả nhanh hơn và rõ rệt hơn.
- Nồng độ thấp hơn: Sản phẩm có nồng độ thấp hơn có thể mất nhiều thời gian hơn để phát huy tác dụng rõ rệt.
Tần suất áp dụng
- Sử dụng hàng ngày: Áp dụng sản phẩm một hoặc hai lần mỗi ngày, theo khuyến cáo, có thể nâng cao hiệu quả và đẩy nhanh kết quả.
- Sử dụng không nhất quán: Sử dụng không đều đặn có thể làm chậm tác dụng có thể nhìn thấy và làm giảm hiệu quả tổng thể.
Loại da và tình trạng
- Loại da: Những người có tông màu da sáng hơn có thể nhận thấy kết quả nhanh hơn so với những người có tông màu da tối hơn.
- Mức độ nghiêm trọng của tăng sắc tố: Tăng sắc tố nhẹ có thể đáp ứng điều trị nhanh hơn, trong khi những trường hợp nặng hơn có thể mất nhiều thời gian hơn để thấy sự cải thiện.
3. Quy trình chăm sóc da bổ sung
- Chống nắng: Sử dụng kem chống nắng hàng ngày là rất quan trọng khi sử dụng các sản phẩm làm sáng da để ngăn ngừa nám thêm và bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím.
- Dưỡng ẩm: Giữ ẩm tốt cho da có thể tăng cường khả năng hấp thụ và hiệu quả của các sản phẩm có chứa glabridin.
- Tẩy da chết: Tẩy da chết thường xuyên có thể giúp loại bỏ tế bào da chết và thúc đẩy sự thẩm thấu của các hoạt chất, có khả năng đẩy nhanh kết quả.
4. Nghiên cứu lâm sàng và bằng chứng
- Nghiên cứu lâm sàng: Một số nghiên cứu lâm sàng cho thấy glabridin có thể làm giảm đáng kể tình trạng tăng sắc tố và cải thiện tông màu da trong vòng 8 đến 12 tuần sử dụng đều đặn.
- Lời chứng thực của người dùng: Nhiều người dùng cho biết đã nhận thấy sự cải thiện rõ rệt về tông màu da và giảm các đốm đen trong vòng vài tuần đến vài tháng khi sử dụng thường xuyên.
Tác dụng phụ của thuốc là gìglabridin?
Glabridin có nhiều hoạt tính sinh học và có lợi cho sức khỏe, tuy nhiên trong một số trường hợp, sử dụng sản phẩm có chứa glabridin có thể gây ra một số tác dụng phụ. Sau đây là những tác dụng phụ có thể xảy ra và biện pháp phòng ngừa đối với glabridin:
1. Kích ứng da và phản ứng dị ứngns
Kích ứng da
- Triệu chứng: Có thể bao gồm đỏ, sưng, ngứa, châm chích hoặc cảm giác nóng rát.
- Nguyên nhân: Da nhạy cảm với glabridin hoặc các thành phần khác trong sản phẩm có thể gây kích ứng da nhẹ.
Phản ứng dị ứng
- Triệu chứng: Có thể bao gồm phát ban, ban đỏ, sưng tấy hoặc ngứa dữ dội.
- Nguyên nhân: Dị ứng với glabridin hoặc các thành phần khác trong sản phẩm có thể gây phản ứng dị ứng.
2. Nhạy cảm với ánh sáng
- Tăng nhạy cảm với ánh nắng: glabridin có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời, dẫn đến cháy nắng hoặc viêm da nhạy cảm với ánh sáng.
- Phòng ngừa: Khi sử dụng sản phẩm có chứa glabridin, nên sử dụng kem chống nắng phổ rộng và tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời.
3. Tác dụng nội tiết tố
- Hoạt động nội tiết tố tiềm năng: Trong khi glabridin chủ yếu được sử dụng tại chỗ, một số thành phần nhất định của cam thảo (như axit glycyrrhizic) được biết là có tác dụng giống steroid có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng hormone.
- Lưu ý: Khi sử dụng sản phẩm có chứa glabridin với số lượng lớn trong thời gian dài, bạn nên chú ý quan sát xem có biểu hiện mất cân bằng nội tiết tố hay không.
4. Tương tác với các thành phần chăm sóc da khác
- Khả năng tương tác: glabridin có thể tương tác với các hoạt chất khác (như vitamin C, retinol…), ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Khuyến cáo: Khi sử dụng sản phẩm có chứa glabridin, nên tránh sử dụng đồng thời các hoạt chất mạnh khác hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu trước khi sử dụng.
5. Hiệu ứng hệ thống
- Hạn chế hấp thu:glabridinchủ yếu được sử dụng để sử dụng bên ngoài và ít hấp thu toàn thân hơn, do đó tác dụng phụ toàn thân ít gặp hơn.
- Lưu ý: Nếu có cảm giác khó chịu hoặc phản ứng bất thường, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
6. Mang thai và cho con bú
- Lo ngại về an toàn: Hiện tại có rất ít dữ liệu về độ an toàn của glabridin ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Khuyến cáo: Phụ nữ có thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm có chứa glabridin.
Thời gian đăng: 21-09-2024