đầu trang - 1

tin tức

Lycopene chống oxy hóa tự nhiên - Lợi ích, ứng dụng, tác dụng phụ và hơn thế nữa

Một

• Lycopene là gì?
Lycopenelà một carotenoid được tìm thấy trong thực phẩm thực vật và cũng là một sắc tố màu đỏ. Nó được tìm thấy ở nồng độ cao trong quả cây màu đỏ trưởng thành và có chức năng chống oxy hóa mạnh. Nó đặc biệt có nhiều trong cà chua, cà rốt, dưa hấu, đu đủ và ổi. Nó có thể được sử dụng làm chất màu trong chế biến thực phẩm và cũng thường được sử dụng làm nguyên liệu thô cho các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe chống oxy hóa.

• Tính chất vật lý và hóa học củaLycopene
1. Cấu trúc hóa học
Tên hóa học: Lycopene
Công thức phân tử: C40H56
Trọng lượng phân tử: 536,87 g/mol
Cấu trúc: Lycopene là một hydrocacbon không no có chuỗi liên kết đôi dài. Nó bao gồm 11 liên kết đôi liên hợp và 2 liên kết đôi không liên hợp, tạo cho nó một cấu trúc tuyến tính.

2. Tính chất vật lý
Ngoại hình: Lycopene thường ở dạng bột tinh thể màu đỏ đến đỏ đậm.
Mùi: Có mùi nhẹ, đặc trưng.
Điểm nóng chảy: Lycopene có điểm nóng chảy khoảng 172-175°C (342-347°F).
độ hòa tan:
Hòa tan trong: Các dung môi hữu cơ như cloroform, benzen và hexan.
Không hòa tan trong: Nước.
Tính ổn định: Lycopene nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt và oxy, có thể khiến nó bị phân hủy. Nó ổn định hơn trong nền thức ăn tự nhiên so với dạng cô lập.

3. Tính chất hóa học
Hoạt động chống oxy hóa: Lycopene là một chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng trung hòa các gốc tự do và ngăn ngừa tổn thương oxy hóa đối với tế bào và mô.
Đồng phân hóa: Lycopene có thể tồn tại ở một số dạng đồng phân, bao gồm tất cả các dạng đồng phân trans và các dạng đồng phân cis khác nhau. Dạng chuyển hóa toàn phần là dạng ổn định và chiếm ưu thế nhất trong cà chua tươi, trong khi các đồng phân cis có tính sinh học cao hơn và được hình thành trong quá trình chế biến và nấu nướng.
Khả năng phản ứng:Lycopenetương đối phản ứng do mức độ không bão hòa cao. Nó có thể trải qua các phản ứng oxy hóa và đồng phân hóa, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt và oxy.

4. Thuộc tính quang phổ
Hấp thụ UV-Vis: Lycopene có khả năng hấp thụ mạnh ở vùng UV-Vis, với đỉnh hấp thụ tối đa khoảng 470-505 nm, khiến nó có màu đỏ đặc trưng.
Quang phổ NMR: Lycopene có thể được đặc trưng bằng quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), cung cấp thông tin về cấu trúc phân tử và môi trường của các nguyên tử hydro của nó.

5. Tính chất nhiệt
Suy thoái nhiệt: Lycopene nhạy cảm với nhiệt độ cao, có thể dẫn đến suy thoái và mất hoạt động chống oxy hóa. Nó ổn định hơn ở nhiệt độ thấp hơn và trong điều kiện không có ánh sáng và oxy.

6. Tinh thể học
Cấu trúc tinh thể: Lycopene có thể hình thành các cấu trúc tinh thể, có thể được phân tích bằng phương pháp tinh thể học tia X để xác định sự sắp xếp phân tử chính xác của nó.

b
c

• Lợi ích của việc này là gìLycopene?

1. Đặc tính chống oxy hóa
- Trung hòa các gốc tự do: Lycopene là chất chống oxy hóa mạnh giúp trung hòa các gốc tự do, là những phân tử không ổn định có thể gây ra stress oxy hóa và làm tổn thương tế bào.
- Ngăn ngừa tổn thương oxy hóa: Bằng cách trung hòa các gốc tự do, lycopene giúp ngăn ngừa tổn thương oxy hóa đối với DNA, protein và lipid, có thể góp phần gây ra lão hóa và các bệnh khác nhau.

2. Sức khỏe tim mạch
- Giảm cholesterol LDL: Lycopene đã được chứng minh là làm giảm mức cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL), loại cholesterol thường được gọi là cholesterol “xấu”.
- Cải thiện chức năng mạch máu: Lycopene giúp cải thiện chức năng của mạch máu, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch (xơ cứng động mạch).
- Giảm huyết áp: Một số nghiên cứu cho thấy lycopene có thể giúp hạ huyết áp, góp phần tăng cường sức khỏe tim mạch tổng thể.

3. Phòng chống ung thư
- Giảm nguy cơ ung thư: Lycopene có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến tiền liệt, vú, phổi và dạ dày.
- Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư: Lycopene có thể ức chế sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư và gây ra hiện tượng apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong tế bào ung thư.

4. Sức khỏe làn da
- Bảo vệ chống lại tác hại của tia cực tím: Lycopene giúp bảo vệ da khỏi tác hại do tia cực tím (UV), giảm nguy cơ cháy nắng và tổn thương da lâu dài.
- Cải thiện kết cấu da: Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm giàu lycopene có thể cải thiện kết cấu da và giảm sự xuất hiện của đường nhăn và nếp nhăn.
- Giảm viêm: Lycopene có đặc tính chống viêm có thể giúp giảm viêm và đỏ da.

5. Sức khỏe của mắt
- Bảo vệ chống thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD): Lycopene giúp bảo vệ mắt khỏi stress oxy hóa, giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác, nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực ở người lớn tuổi.
- Cải thiện thị lực: Lycopene có thể giúp duy trì thị lực khỏe mạnh bằng cách bảo vệ võng mạc và các bộ phận khác của mắt khỏi tổn thương oxy hóa.

6. Sức khỏe xương
- Giảm mất xương: Lycopene đã được chứng minh là làm giảm quá trình tái hấp thu xương (phân hủy) và tăng mật độ khoáng của xương, có thể giúp ngăn ngừa loãng xương và gãy xương.
- Thúc đẩy sự hình thành xương: Lycopene hỗ trợ hình thành mô xương mới, góp phần vào sức khỏe tổng thể của xương.

7. Tác dụng chống viêm

- Giảm viêm: Lycopene có đặc tính chống viêm mạnh có thể giúp giảm viêm mãn tính, có liên quan đến nhiều bệnh khác nhau, bao gồm bệnh tim, tiểu đường và ung thư.
- Giảm đau: Bằng cách giảm viêm, lycopene cũng có thể giúp giảm đau liên quan đến tình trạng viêm như viêm khớp.

8. Sức khỏe thần kinh
- Bảo vệ chống lại các bệnh thoái hóa thần kinh:LycopeneĐặc tính chống oxy hóa của nó giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương oxy hóa, giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson.
- Cải thiện chức năng nhận thức: Một số nghiên cứu cho thấy lycopene có thể cải thiện chức năng nhận thức và trí nhớ, đặc biệt ở người lớn tuổi.

• Ứng dụng của là gìLycopene?
1. Ngành Thực phẩm và Đồ uống

Thực phẩm chức năng và đồ uống
- Thực phẩm tăng cường: Lycopene được thêm vào các sản phẩm thực phẩm khác nhau như ngũ cốc, các sản phẩm từ sữa và đồ ăn nhẹ để nâng cao giá trị dinh dưỡng của chúng.
- Đồ uống: Lycopene được sử dụng trong đồ uống tốt cho sức khỏe, sinh tố và nước trái cây để mang lại lợi ích chống oxy hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Chất màu thực phẩm tự nhiên
- Chất tạo màu: Lycopene được sử dụng làm chất tạo màu đỏ hoặc hồng tự nhiên trong thực phẩm và đồ uống, mang lại màu sắc hấp dẫn mà không cần phụ gia tổng hợp.

2. Thực phẩm bổ sung

Thực phẩm bổ sung chống oxy hóa
- Viên nang và viên nén: Lycopene có sẵn ở dạng bổ sung, thường ở dạng viên nang hoặc viên nén, để cung cấp một lượng lớn chất chống oxy hóa.
- Vitamin tổng hợp: Lycopene được đưa vào công thức vitamin tổng hợp để tăng cường đặc tính chống oxy hóa và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Thực phẩm bổ sung sức khỏe tim mạch
- Hỗ trợ tim mạch: Các chất bổ sung Lycopene được bán trên thị trường vì tiềm năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch bằng cách giảm cholesterol LDL và cải thiện chức năng mạch máu.

3. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân

Sản phẩm chăm sóc da
- Kem chống lão hóa: Lycopene được sử dụng trong các loại kem và huyết thanh chống lão hóa vì đặc tính chống oxy hóa, giúp làm giảm sự xuất hiện của đường nhăn và nếp nhăn.
- Kem chống nắng: Lycopene có trong kem chống nắng và các sản phẩm dùng sau nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và giảm viêm.

Sản phẩm chăm sóc tóc
- Dầu gội và dầu xả: Lycopene được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để bảo vệ tóc khỏi tác hại oxy hóa và cải thiện sức khỏe da đầu.

4. Công nghiệp dược phẩm

Đại lý trị liệu
- Phòng chống ung thư: Lycopene được nghiên cứu về vai trò tiềm năng trong phòng chống ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt, vú và phổi.
- Sức khỏe tim mạch: Lycopene được nghiên cứu vì lợi ích của nó trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Điều trị tại chỗ
- Chữa lành vết thương: Lycopene được sử dụng trong các công thức bôi ngoài da để thúc đẩy quá trình lành vết thương và giảm viêm.

5. Nông nghiệp và thức ăn chăn nuôi

Dinh dưỡng động vật
- Phụ gia thức ăn chăn nuôi: Lycopene được thêm vào thức ăn chăn nuôi để cải thiện sức khỏe và năng suất vật nuôi bằng cách cung cấp khả năng bảo vệ chống oxy hóa.

Tăng trưởng thực vật
- Chất bổ sung thực vật: Lycopene được sử dụng trong các sản phẩm nông nghiệp để tăng cường sự phát triển và sức khỏe của cây trồng bằng cách bảo vệ chúng khỏi stress oxy hóa.

6. Công nghệ sinh học và nghiên cứu

Nghiên cứu dấu ấn sinh học
- Dấu ấn sinh học bệnh tật: Lycopene được sử dụng trong nghiên cứu để nghiên cứu tiềm năng của nó như một dấu ấn sinh học đối với các bệnh khác nhau, bao gồm ung thư và các bệnh tim mạch.

Nghiên cứu dinh dưỡng
- Lợi ích sức khỏe:Lycopeneđược nghiên cứu rộng rãi vì lợi ích sức khỏe của nó, bao gồm các đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư.

• Nguồn thực phẩm chứa Lycopene
Động vật có vú không thể tự tổng hợp lycopene mà phải lấy từ rau và trái cây.Lycopenechủ yếu được tìm thấy trong các loại thực phẩm như cà chua, dưa hấu, bưởi và ổi. Hàm lượng lycopene trong cà chua thay đổi tùy theo giống và độ chín. Độ chín càng cao thì hàm lượng lycopene càng cao. Hàm lượng lycopene trong cà chua chín tươi thường là 31-37 mg/kg. Hàm lượng lycopene trong nước ép/nước sốt cà chua được tiêu thụ phổ biến là khoảng 93-290 mg/kg tùy thuộc vào nồng độ và phương pháp sản xuất. Các loại trái cây khác có hàm lượng lycopene cao bao gồm ổi (khoảng 52 mg/kg), dưa hấu (khoảng 45 mg/kg), bưởi (khoảng 14,2 mg/kg),... Cà rốt, bí ngô, mận, hồng, đào, xoài, lựu, nho và các loại trái cây, rau quả khác cũng có thể cung cấp một lượng nhỏ lycopene (0,1-1,5 mg/kg).

d

Câu hỏi liên quan Bạn có thể quan tâm:
♦ Tác dụng phụ của lycopene là gì?
Lycopene thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người khi tiêu thụ với lượng thường thấy trong thực phẩm. Tuy nhiên, giống như bất kỳ chất nào, nó có thể có tác dụng phụ, đặc biệt khi dùng với liều lượng lớn hoặc dưới dạng thực phẩm bổ sung. Dưới đây là một số tác dụng phụ tiềm ẩn và cân nhắc:

1. Các vấn đề về đường tiêu hóa
- Buồn nôn và nôn: Bổ sung lycopene liều cao có thể gây buồn nôn và nôn ở một số người.
- Tiêu chảy: Dùng quá nhiều có thể dẫn đến tiêu chảy và các rối loạn tiêu hóa khác.
- Đầy hơi và đầy hơi: Một số người có thể bị đầy hơi và chướng bụng khi tiêu thụ một lượng lớn lycopene.

2. Phản ứng dị ứng
- Phản ứng trên da: Mặc dù hiếm gặp nhưng một số cá nhân có thể gặp phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa hoặc nổi mề đay.
- Các vấn đề về hô hấp: Trong một số trường hợp rất hiếm,lycopencó thể gây ra các vấn đề về hô hấp như khó thở hoặc sưng họng.

3. Tương tác với thuốc
Thuốc huyết áp
- Tương tác: Lycopene có thể tương tác với các thuốc điều trị huyết áp, có khả năng làm tăng tác dụng của thuốc và dẫn đến huyết áp thấp (hạ huyết áp).

Thuốc chống đông máu và thuốc chống tiểu cầu
- Tương tác: Lycopene có thể có tác dụng làm loãng máu nhẹ, có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu và thuốc chống kết tập tiểu cầu, làm tăng nguy cơ chảy máu.

4. Sức khỏe tuyến tiền liệt
- Nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt: Trong khi lycopene thường được nghiên cứu về khả năng làm giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, một số nghiên cứu cho thấy hàm lượng lycopene cực cao có thể có tác dụng ngược. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận điều này.

5. Chứng rối loạn sắc tố da
- Đổi màu da: Tiêu thụ lượng lycopene rất cao có thể dẫn đến tình trạng gọi là carotenodermia, khiến da chuyển sang màu vàng hoặc cam. Tình trạng này vô hại và có thể hồi phục bằng cách giảm lượng lycopene.

6. Mang thai và cho con bú
- An toàn: Mặc dù lycopene từ nguồn thực phẩm thường được coi là an toàn khi mang thai và cho con bú, nhưng độ an toàn của việc bổ sung lycopene vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Nên tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi bổ sung lycopene trong những khoảng thời gian này.

7. Những cân nhắc chung
Chế độ ăn uống cân bằng
- Điều độ: Điều quan trọng là tiêu thụ lycopene như một phần của chế độ ăn uống cân bằng. Chỉ dựa vào các chất bổ sung có thể dẫn đến sự mất cân bằng và các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Tham khảo ý kiến ​​​​nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- Lời khuyên y tế: Luôn tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi bắt đầu bất kỳ chất bổ sung mới nào, đặc biệt nếu bạn có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn hoặc đang dùng các loại thuốc khác.

♦ Ai nên tránh lycopene?
Mặc dù lycopene nhìn chung an toàn cho hầu hết mọi người nhưng một số cá nhân nên thận trọng hoặc tránh bổ sung lycopene. Những người này bao gồm những người bị dị ứng, những người dùng các loại thuốc cụ thể (chẳng hạn như thuốc huyết áp và thuốc làm loãng máu), phụ nữ mang thai và cho con bú, những người có vấn đề về sức khỏe tuyến tiền liệt, những người có vấn đề về đường tiêu hóa và những người bị bệnh carotenodermia. Như mọi khi, nên tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi bắt đầu bất kỳ chất bổ sung mới nào, đặc biệt nếu bạn có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn hoặc đang dùng các loại thuốc khác.

♦ Tôi có thể uống lycopene hàng ngày được không?
Nói chung, bạn có thể dùng lycopene hàng ngày, đặc biệt khi nó được lấy từ các nguồn thực phẩm như cà chua, dưa hấu và bưởi hồng. Chất bổ sung Lycopene cũng có thể được dùng hàng ngày, nhưng điều quan trọng là phải tuân thủ liều lượng khuyến cáo và tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt nếu bạn có các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn hoặc đang dùng các loại thuốc khác. Uống lycopene hàng ngày có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm bảo vệ chống oxy hóa, cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ ung thư và tăng cường sức khỏe làn da.

♦ làlycopenan toàn cho thận?
Đặc tính chống oxy hóa của Lycopene có thể giúp giảm căng thẳng oxy hóa, đây là yếu tố góp phần vào sự tiến triển của bệnh thận mãn tính (CKD). Bằng cách trung hòa các gốc tự do, lycopene có thể giúp bảo vệ tế bào thận khỏi bị hư hại. Và viêm mãn tính là một yếu tố khác có thể làm trầm trọng thêm bệnh thận. Đặc tính chống viêm của Lycopene có thể giúp giảm viêm, có khả năng mang lại lợi ích cho sức khỏe thận.

e


Thời gian đăng: 24-09-2024