Bán buôn thực phẩm cấp L-carnosine CAS 305-84-0 Bột Carnosine N-acetyl-l-Carnosine
Mô tả sản phẩm
L-carnosine là một hợp chất peptide, còn được gọi là L-carnosine. Nó bao gồm các axit amin và có nhiều hoạt động sinh học và chức năng sinh lý. L-Carnosine đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp protein và chuyển hóa tế bào.
L-carnosine được sử dụng rộng rãi trong y học và chăm sóc sức khỏe. Nó được cho là có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, chống lão hóa và phục hồi da. Vì vậy, L-Carnosine thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện kết cấu da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
Ngoài ra, L-Carnosine còn được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng thể thao để hỗ trợ phục hồi và phát triển cơ bắp. Nó cũng đã được sử dụng để cải thiện chức năng hệ thống miễn dịch, thúc đẩy quá trình lành vết thương và giảm mỏi cơ.
Nhìn chung, L-Carnosine là một hợp chất quan trọng có nhiều hoạt tính sinh học và chức năng sinh lý đa dạng, có tác động tích cực đến sức khỏe và sắc đẹp của con người.
COA
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng nhạt hoặc trắng | Bột màu trắng |
Nhận dạng HPLC | Phù hợp với tài liệu tham khảo thời gian lưu giữ đỉnh của chất chính | Phù hợp |
Vòng quay cụ thể | +20.0。-+22.0。 | +21。 |
Kim loại nặng | 10 trang/phút | <10 trang/phút |
PH | 7,5-8,5 | 8,0 |
Tổn thất khi sấy | 1,0% | 0,25% |
Chỉ huy | 3ppm | Phù hợp |
Asen | 1ppm | Phù hợp |
Cadimi | 1ppm | Phù hợp |
Thủy ngân | 0.0. 1ppm | Phù hợp |
điểm nóng chảy | 250,0oC ~ 265,0oC | 254,7 ~ 255,8oC |
Dư lượng khi đánh lửa | 0.0. 1% | 0,03% |
hyđrazin | 2ppm | Phù hợp |
Mật độ lớn | / | 0,21g/ml |
Mật độ khai thác | / | 0,45g/ml |
L-Histidine | .30,3% | 0,07% |
xét nghiệm | 99,0%~ 101,0% | 99,62% |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí | 1000CFU/g | <2CFU/g |
Nấm mốc & men | 100CFU/g | <2CFU/g |
E.coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
Kho | Bảo quản nơi khô mát, tránh xa ánh sáng mạnh. | |
Phần kết luận | Đạt tiêu chuẩn |
Chức năng
L-carnosine, còn được gọi là L-carnosine, là một peptide bao gồm axit amin L-lysine. Nó có nhiều chức năng sinh lý quan trọng trong cơ thể con người, bao gồm:
1. Thúc đẩy tăng trưởng cơ bắp: L-carnosine được coi là chất kích thích tăng trưởng cơ bắp quan trọng và có thể giúp tăng khối lượng cơ bắp và sức mạnh cơ bắp.
2. Cải thiện hiệu suất tập thể dục: Một số nghiên cứu cho thấy L-Carnosine có thể cải thiện hiệu suất tập thể dục, bao gồm tăng sức bền và giảm mỏi cơ.
3. Thúc đẩy quá trình tổng hợp protein: L-Carnosine có thể thúc đẩy quá trình tổng hợp protein, giúp duy trì sức khỏe của mô cơ và tăng khối lượng cơ.
4. Cải thiện chức năng miễn dịch: L-carnosine được cho là có tác dụng điều chỉnh chức năng hệ thống miễn dịch và giúp tăng cường sức đề kháng của hệ miễn dịch.
Cần lưu ý rằng chức năng và tác dụng của L-Carnosine khác nhau tùy theo sự khác biệt của từng cá nhân và bạn nên nghe theo lời khuyên của bác sĩ hoặc chuyên gia khi sử dụng để tránh sử dụng quá mức hoặc không đúng cách.
Ứng dụng
L-Carnosine có nhiều ứng dụng trong y học và chăm sóc sức khỏe, bao gồm nhưng không giới hạn ở các khía cạnh sau:
1.Sản phẩm chăm sóc da: L-Carnosine thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện kết cấu da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da. Nó được cho là có đặc tính chống oxy hóa và chống lão hóa, giúp giữ cho làn da khỏe mạnh và trẻ trung.
2. Bổ sung dinh dưỡng thể thao: L-Carnosine được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng thể thao để giúp phục hồi và phát triển cơ bắp, cải thiện hiệu suất thể thao và giảm mỏi cơ.
2. Điều hòa miễn dịch: L-Carnosine được đánh giá là có tác dụng điều hòa chức năng của hệ miễn dịch, giúp tăng cường sức đề kháng của hệ miễn dịch, có tác dụng tích cực trong việc nâng cao sức đề kháng và sức khỏe của cơ thể.
3. Tổng hợp protein: L-Carnosine có thể thúc đẩy quá trình tổng hợp protein, giúp duy trì sức khỏe của mô cơ và tăng khối lượng cơ.
Sản phẩm liên quan
Nhà máy Newgreen còn cung cấp các loại Axit Amin sau: